Mô tả

Honda Ô tô Biên Hoà - Mr. Mẫn 0908.438.214.
Http://hondabienhoadongnai.com/.
Honda Odyssey 2.4 CVT có cấu trúc thiết kế ghế kiểu mới linh hoạt điều chỉnh với chất liệu da cao cấp ở cả 3 hàng ghế, đặc biệt hàng ghế thứ 2 kiểu “thương gia” điều chỉnh linh hoạt 10 hướng với cấu trúc lưng ghế và mặt ghế có thể di chuyển đồng thời, tối ưu hóa mọi tư thế ngồi.
Thiết kế của hàng ghế thứ ba cho phép gập xuống phẳng sàn chỉ với 1 vài thao tác đơn giản mà không đòi hỏi nhiều sức. Khi đó, hàng ghế thứ hai có thể trượt và ngả ngược ra sau để tạo ra cho hành khách một vị trí ngồi thư giãn và thoải mái.
Xe trang bị nhiều công nghệ hiện đại và tiên tiến như hệ thống tự động ngắt động cơ tạm thời Idle Stop, chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu ECON Mode, chế độ hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu ECO Coaching, màn hình hiển thị trung tâm dạng cảm ứng 7 inch, vô-lăng trợ lực điện tích hợp phím điều khiển và lẫy sang số thể thao, hệ thống điều hoà tự động độc lập 3 vùng điều chỉnh cảm ứng, khóa trung tâm từ xa, âm thanh 6 loa kết nối Bluetooth/USB/iPhone….
Với các trang bị an toàn bậc nhất trong phân khúc như hệ thống cảnh báo vật thể băng ngang đường, hệ thống cảnh báo điểm mù, hệ thống 4 camera góc rộng đa hướng quan sát 360 độ, hệ thống hỗ trợ đỗ xe thông minh, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hệ thống phanh ABS, EBD, BA, đèn phanh khẩn cấp ESS, cân bằng điện tử VSA, hệ thống túi khí hiện đại với 6 túi khí xung quanh xe.
Về khả năng vận hành, Honda Odyssey được trang bị động cơ I4 dung tích 2.4 lít sản sinh công suất cực đại 173 mã lực tại 6.200 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 225 Nm tại 4.000 vòng/phút. Odyssey là mẫu xe tiên phong của Honda tại Việt Nam phát triển cả động cơ và hộp số vô cấp ứng dụng công nghệ đột phá Earth Dreams nâng cao.
Liên hệ Honda Ô tô Biên Hoà - Mr. Mẫn 0908.438.214 để nhận xe sớm nhất và chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.950.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Minivan/Van Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu 7L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 5
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da cao cấp
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.830 x 1.820 x 1.695
Chiều dài cơ sở (mm) 2.900
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.560/1.560
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,4
Trọng lượng không tải (kg) 1.851
Động cơ
Loại động cơ
Kiểu động cơ 2.4L DOHC i-VTEC, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, ứng dụng Earth Dreams Technology
Dung tích xylanh (cc) 2.356
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 173/6.200
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 255/4.000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Vô cấp CVT, ứng dụng Earth Dreams Technology
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 55 lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước Kiểu MacPherson
Giảm xóc sau Hệ thống treo trục xoắn
Lốp xe 215/55R17 94V
Vành mâm xe Mâm đúc 17 inch
Tạo salon miễn phí