Mô tả
Hyundai Kinh Dương Vương kính chào quý khách.
Số điện thoại liên hệ phòng kinh doanh: 0905089823
Đại lý Hyundai 3S Kinh Dương Vương xin giới thiệu Hyundai Elantra 2019 là mẫu xe Hyundai đa dụng đang được ưa chuộng trên thị trường.
- Xe được trang bị đầy đủ các options như: Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập, Bộ lọc khí điều hòa khử i-on.
- Chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm, sạc điện thoại không dây.
- Đèn pha tự động dạng HID.
- Cảm biến ánh sáng, gạt mưa tự động.
- Sấy kính trước/sau.
- 6 loa, USB, cổng kết nối AUX (iPod), Radio, CD, MP3,
- Điều khiển âm thanh trên vô lăng.
- Màn hình hiển thị đa thông tin 7 inch, hộc để kính.
- Khay để cốc hàng ghế trước, Kệ nghỉ tay cho hàng ghế sau.
- Hộp cốp phụ phía trước có đèn, Tay lái bọc da, Đèn trần xe.
- Cốp sau có đèn, Hộp đựng đĩa CD. Ghế sau gập 90 độ.
Hyundai Elantra 2019 xe phiên bản mới 100%.
Hỗ trợ trả góp tới 85% giá trị xe, thời gian vay lên đến 7 năm với lãi suất cực hấp dẫn, thủ tục nhanh gọn, đơn giản, xe mới đủ màu giao ngay.
Hỗ trợ thủ tục đăng ký, đăng kiểm, giao xe trong ngày.
Chỉ từ 168tr sở hữu xe mới 100%.
Lãi suất cực kỳ ưu đãi khi mua xe tại Hyundai Kinh Dương Vương qua Hotline Mr Đạt: 0905089823
Thủ tục ngân hàng nhanh gọn.
Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận được sự tư vấn chi tiết về xe Hyundai Elantra 1.6AT phiên bản mới 100% 2019 và các chương trình khuyến mại trong tháng.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
560.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2019 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
9L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4,620 x 1,800 x 1,450
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,700
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Gamma 1.6 MPI
|
Kiểu động cơ |
Gamma 1.6 D-CVVT MPI
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.591
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
128/6,300
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
155/4.850
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Số sàn 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
50 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
Macpherson
|
Giảm xóc sau |
Thanh xoắn
|
Lốp xe |
195/65 R15
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc hợp kim 15inch
|