Mô tả
HYUNDAI Grand i10 NHẬP KHẨU THÍCH HỢP CHẠY GIA ĐÌNH, DỊCH VỤ TAXI, GAB, TAXI GIẢM GIÁ LÊN TỚI 20 TRIỆU ĐỒNG- Điện thoại liên hệ: 0938838627(gọi ngay để nhận được giá ưu đãi nhất)
Mẫu xe Hyundai Grand I10 khá nổi tiếng tại Việt nam với kích thước nhỏ gọn và giá thành rẻ. Là dòng xe nhập với 2 phiên bản động cơ 1.0 và 1.2 số sàn và số tự động, sẽ có rất nhiều lựa chọn cho người tiêu dùng theo mục đích sử dụng, thích hợp cho nhu cầu đi lại của gia đình nhỏ, chạy taxi, uber, grap …
KHUYẾN MÃI:
1. Ưu đãi giảm giá.
2. Tặng:5 món phụ kiện.
Bảo hành 5 năm/100.000 km.
Hỗ trợ mua trả góp, thủ tục nhanh chóng, thuận tiện:
- Hỗ trợ đến 80% giá trị xe.
- Thời gian trả góp đến 7 năm.
- Lãi suất ưu đãi nhất thị trường.
- Thủ tục nhanh chóng, thuận tiện, không tốn chi phí.
- Có xe demo lái thử cảm nhận thực tế(Nhận quà từ showroom)
LƯU Ý
Giá trên đây là giá bán lẻ đề xuất(GBLDX) Đây là bảng giá niêm yết Hyundai Việt Nam.
Để cập nhật mức giá tốt nhất Quý khách vui lòng liên hệ Hotline:0938838627– Chuyên viên tư vấn nhiệt tình-trách nhiệm.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
0 |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Hatchback |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Không
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Không
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Không
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Không
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Không
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
3,765 x 1,660 x 1,505
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2425
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.400/1.385
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.1
|
Trọng lượng không tải (kg) |
969
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
3 xy lanh thằng hàng, 12 van, DOHC, IN-CVVT
|
Kiểu động cơ |
KAPPA 1.0 MPI
|
Dung tích xylanh (cc) |
998
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
66/5,500
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
94.18/3,500
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Số sàn 5 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
43
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
phanh tang trống
|
Giảm xóc trước |
Độc lập kiểu Macpherson
|
Giảm xóc sau |
Thanh xoắn
|
Lốp xe |
165 / 65 R14
|
Vành mâm xe |
Vành đúc
|