Mô tả
Hyundai Santafe Khuyến Mãi lớn
_ Giảm Ngay 80.000.000 và 8 phần quà: Áo Trùm Xe, bao vô lăng, Nước Hoa, Bình Chữa Lửa, Tappi sàn, Sạc Điện Thoại, Dán Phim Cách Nhiệt, Trải Sàn...
_ Trả Góp Lên 80-90% giá trị xe, Thủ Tục Nhanh Gọn
_ Tỷ lệ duyệt hồ sơ lên đến 99%
_ Xe Có Ngay, Giao Xe Tận Nhà
_ Bảo Hành 3 Năm hoặc 100.000 KM
- Kích thước tổng thể (D x R x C) : 4.690 x 1.880 x 1.680
- Chiều dài cơ sở (mm) : 2.700
- Động cơ dầu 2.2 CRD-i
- Số tự động 6 cấp
- Camera hậu; Hệ thống cảnh báo lùi;
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống chống bó cứng phanh điện tử EBD
- Hệ thống cân bằng điện tử ESP; Hệ thống túi khí bên lái bên phụ, túi khí rèm
- Rửa đèn pha.
- Lazang đúc hợp kim; Cỡ lốp 19 inchs.
- Vô lăng gật gù ; Chế độ mode drive.
- Đèn sương mù trước.
- Cửa sổ trời
- Phanh dừng nút bấm
- Sưởi hàng ghế trước , nhớ ghế
- Chế độ auto hold
- Khóa cửa tự động
- Cốp mở tự động
- Kính chống tia UV
- Hệ thống đèn phía sau công nghệ LED; Gía để đồ trên nóc
- Xi nhan trên gương chiếu hậu; Kính chắn gió chống ồn
- Ghế da; ghế lái ghế phụ chỉnh điện, đỡ lưng ghế lái
- Điều khiển âm thanh trên vô lăng; 06 loa
- DVD – GPS Vietmap, kết nối bluetooth
- Gương chiếu hậu chỉnh điện gập điện
- Gương chiếu hậu trong xe chóng chói
- Rèm cửa phía sau; Vô lăng, tay nắm cần số bọc da; Taplô siêu sáng.
- Cảm biến mưa,cảm biến ánh sáng, Đồng hồ hiển thị thông số hành trình; Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm; Chân ga tự động; Điều hoà tự động;
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
1.050.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Không
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Không
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Không
|
Hệ thống loa
|
Không
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Không
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Không
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Không
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.690x1.880x1.680
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.700
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Diesel 2.2R (CRDi)
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
2.199
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
197/3.80
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
44.5/1.800~2.500
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
6AT
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
Macpherson
|
Giảm xóc sau |
Liên kết đa điểm
|
Lốp xe |
235/60 R18
|
Vành mâm xe |
|