Mô tả

Hyundai SantaFe 2017 KHUYẾN MÃI LỚN
- Khuyến mãi lên đến 100 triệu đồng
- Hỗ trợ trả góp 90% giá trị xe, thủ tục nhanh gọn
- Xe có ngay tại showroom, giao xe tận nhà trong 3 ngày làm việc
- Bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km
- Liên hệ ngay để được nhận giá tốt nhất

***SantaFe hiện đang có các phiên bản:
+ SantaFe 2.4 AT 4WD máy xăng từ 1.060.000.000 đồng
+ SantaFe 2.4 AT 4WD máy dầu từ 1.110.000.000 đồng
Thông số kỹ thuật:
- Động cơ xăng 2.4 MPI – Số tự động 6 cấp
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.690x1.880x1680 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe: 185 (mm)
- Công suất cực đại: 202/3800 (ps/rpm)
- Momen xoắn cực đại: 441/2750 (Nm/rpm)
- Dung tích bình nhiên liệu: 64 lít
Trang bị nội thất:
- Drive Mode 3 chế độ: ECO, NOR, SPORT; Điều khiển hành trình tự động CRUISE CONTROL
- Khởi động nút bấm, chìa khóa thông minh
- Điều khiển âm thanh trên vô lăng, kết nối bluetooth, cổng sạc USB
- Táp lô siêu sáng LCD màu, màn hình LCD 7’’
- Điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cửa gió phía sau
- Ghế lái chỉnh điện 12 hướng, sưởi ghế, chất liệu da cao cấp
- Hệ thống định vị dẫn đường
- 6 túi khí an toàn
Trang bị ngoại thất:
- Đèn pha HID tự động, đèn sương mù, đèn LED ban ngày
- Cảm biến lùi, cảm biến gạt mưa, camera lùi
- Cửa sổ trời, giá để đồ trên nóc
Trang bị an toàn:
- Hệ thống cân bằng điện tự ESC
- Hệ thống phân bổ lực phanh EBD, chống bó cứng phanh ABS, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
- Hệ thống kiểm soát thân xe VSM
- Khởi hành ngang dốc HAC, hỗ trợ xuống dốc DBC
- Hệ thống chống trộm Immobillizer

Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.050.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện Không
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí Không
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD Không
Hệ thống loa Không Táy lái điều chỉnh 4 hướng Không
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Không Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh Không
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.690x1.880x1.680
Chiều dài cơ sở (mm) 2.700
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg)
Động cơ
Loại động cơ Xăng 2.4 Dual CVVT
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 2.359
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 176/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 23.1/3.750
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 6AT
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa
Giảm xóc trước Macpherson
Giảm xóc sau Liên kết đa điểm
Lốp xe 235/60 R18
Vành mâm xe
Tạo salon miễn phí