Mô tả

Bán xe Huyndai Starex đời 2014 số sàn ghế xoay,chất xe 2 vạn,cam kết xe chưa đâm đụng,tai nạn,ngập nước.
Hệ thống an toàn: Phanh: Đĩa, Chống bó cứng phanh: ABS,
Hệ thống giải trí: AM/FM/CD/MP3/AUX/USB
Tiện ích theo xe: AM/FM/CD/MP3/AUX/USB, Ghế Nỉ, Ghế xoay, Gương chỉnh điện, Gương ngoài chỉnh tay, Khóa vi sai, Kính chống chói, Kính cửa sổ điều khiển điện, La zăng đúc, La-răng mạ Crôm, Túi khí người lái, Vô lăng bọc nhựa, Đèn phanh phụ thứ 3, Đèn trần sợi đốt, Điều hòa cơ,
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 926.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Minivan/Van Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2014 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 3
Số chỗ ngồi 9
Số km đã đi 20000km
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Không Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện Không
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng Không
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Không Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh Không
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế nỉ
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 5125/1920/1925
Chiều dài cơ sở (mm) 3200
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1685/1660
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6.2
Trọng lượng không tải (kg) 2.170
Động cơ
Loại động cơ 2.4 lít
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc)
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp)
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số hộp số tay 5 cấp độ
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 75
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau phanh tang trống
Giảm xóc trước kiểu McPherson với thanh cân bằng
Giảm xóc sau liên kết đa điểm
Lốp xe 215/70 R16
Vành mâm xe vành mâm hợp kim 16 inch
Tạo salon miễn phí