Mô tả
Hyundai Bà Rịa Vũng Tàu - Mua bán xe Hyundai Tucson 2016 5 chỗ, máy xăng bản đặc biệt, với giá tốt nhất + khuyến mãi nhiều nhất tại Hyundai Bà Rịa Vũng Tàu (0938083204 – 0977860475)
Hyundai Thành Công cho biết, Tucson là một trong những mẫu Crossover thành công nhất thế giới với 4 triệu xe bán ra chỉ trong vòng 11 năm ra đời và phát triển. Tại Việt Nam, Hyundai Tucson ghi dấu ấn bằng thế hệ thứ 2, chiếc xe tiên phong mở đầu cho phân khúc xe Crossover cỡ trung được trang bị đầy đủ tiện nghi cùng khả năng vận hành vượt trội.
Xe có kích thước Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.4475 x 1.850 x 1.6660 (mm) với thiết kế mang phong cách SantaFe tạo kiểu dáng đặc trưng của thiết kế "Điêu khắc dòng chảy 2.0".
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD, chống bó cứng ABS; hỗ trợ xuống dốc DBC; hỗ trợ khởi động ngang dốc; cảnh báo va chạm; chống trộm... được trang bị đầy đủ trên xe thêm một lần khẳng định tính đa dạng trong options của các hãng xe Hàn Quốc. ..
Hyundai Bà Rịa Vũng Tàu chuyên mua bán xe du lịch Hyundai giá tốt nhất tại Bà Rịa Vũng Tàu. Vui lòng liên hệ: Hồ Sông Phi 0938.083.204 – 0977.860.475 để có giá ưu đãi nhất.
HYUNDAI BÀ RỊA VŨNG TÀU đại lý cấp 1 chính thức của HYUNDAI THÀNH CÔNG, nhập và phân phối tất cả các dòng xe Hyundai: Hyundai Grand i10, Hyundai i20 Active, Hyundai Santafe máy xăng + máy dầu, Hyundai Tucson 2016, Hyundai Elantra, Hyundai Accent Blue, Hyundai Avante, Hyundai Creta, Hyundai Starex, Hyundai Sonata…. https://www.facebook.com/xehyundaibariavungtau/?ref=hl
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
1.016.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
4WD: Dẫn động 4 bánh |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.410 x 1.820 x 1.655
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.640
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.585/1.586
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1403
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
|
Kiểu động cơ |
Động cơ xăng 2.0 DOHC
|
Dung tích xylanh (cc) |
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
166/6200
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
6 số tự động
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
58
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
|
Phanh sau |
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
225/55 R18
|
Vành mâm xe |
Lốp la-zăng đúc 6.5J*18
|