Mô tả
??? siêu phẩm huyndai Tucson ATH bản đặc biệt.
? xe máy xăng, sản xuất 2019 đăng ký 1 chủ từ đầu.
? xe mới chạy 4 vạn
- Bao check hãng toàn quốc
⚖ pháp lý rõ ràng, sang tên đơn giản
? hỗ trợ dài dài.
Mong muốn 78x?bao rút hồ sơ sang tên.
Alo: 0569016789 ép giá để có giá tốt.
Add: 315NX
https://www.facebook.com/profile.php?id=100091405999194
Ngoài ra Saloon còn có 1 số xe đẹp khác
1. ? ? ? Mazda 6 bản 2.0 premium màu đỏ, xe đăng ký 2018 tên tư nhân, xe chạy 6.2 vạn km bao check hãng toàn quốc, sang tên nhanh chóng 5xxtr.
2. ? ? ? Kia Sorento đăng ký 2017 chạy 6,8 vạn dầu bản full biển Hà nội 710xtr
3. ? ? ? Hyundai Santafe đăng ký 2009 xe chạy 8 vạn km Hà nội 53x tr
4. ? ? ? KiaSeltos đăng ký 2021 bản pre xe chạy 3 vạn km biển SG 68x tr
5. ? ? ? Hyundai Elantra đăng ký 2017 bản 2.0 xe chạy 2,1 vạn km 48x tr
6. ? ? ? Honda Crv đăng ký 2019 bản L xe chạy 6 vạn km biển sài gòn 82x tr
7. ? ? ? Hyundai Tucson bản 2.0 đặc biệt máy xăng, xe chạy 3.5 vạn km biển tỉnh giá 7xxtr
8. ? ? ? Mitsubishi Pajero sport 3.0 màu đen máy xăng xe chạy 6 vạn km, biển SG giá 4xxtr.
9. ? ? ? Mercedes E250 màu đen đăng ký 2018, tên cá nhân 1 chủ từ đầu, xe chạy 3.3 vạn km hỗ trợ Bank 70% 48 tháng giá 13xxtr.
10. ? ? ? Mercedes GLC250 đăng ký 2018, tên tư nhân 1 chủ từ đầu, xe chạy 1.9 mile(3.3 vạn km) giá 13xxtr.
11. ? ? ? Lexus LX570 màu đen nhập mỹ, đăng ký tên tư nhân 2017 1 chủ từ đầu, xe chạy 2,3 vạn km, giá : 5,7xx tỷ
12. Lexus RX350 AWD bản full màu vàng, xe đăng ký 2008 tên tư nhân, chính chủ, xe chạy 8 vạn giá 49xtr
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
123.456đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Cũ |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2019 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Xăng |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
35000km |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da công nghiệp |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4630 x 1865 x 1695
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2755
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Smartstream G2.0
|
Kiểu động cơ |
4 xi-lanh thẳng hàng
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.999
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
156/ 6200
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
192/4500
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
6 AT
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
54
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
McPherson
|
Giảm xóc sau |
Liên kế đa điểm
|
Lốp xe |
235/60R18
|
Vành mâm xe |
18 inch
|