Mô tả

Hyundai Tucson là một chiếc Crossover mạnh mẽ, được thừa hưởng những đặc tính siêu việt của một chiếc xe địa hình, được trang bị hàng loạt công nghệ hiện đại hỗ trợ cho người vận hành cũng như hàng khách trên suốt quảng đường đi: Xe được trang bị 3 chế độ lái Eco, Normal và Sport, chìa khóa thông minh nút bấm khởi động, điều khiển hành trình Cruise control,các nút điều khiển được tích hợp ngay trên vô lăng, ghế và nội thất được bọc da cao cấp ... các hệ thống an toàn gồm túi khí, cảm biến lùi hệ thống phanh ABS, khóa cửa tự động theo tốc độ ... cùng nhiều trang bị hiện đại và cao cấp khác.
Thông Số kỹ thuật:

- D x R x C : 4.475 x 1.850 x 1.660 (mm )
- Chiều dài cơ sở : 2.670 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe : 172 (mm)
- Động cơ xăng NU 2,0 L
- Công suất 155/6.200 ps/rpm
- Momen xoắn ( Nm/rpm ) : 196/4000
- Số tự động 6 cấp
- Camera hậu; Hệ thống cảnh báo lùi;
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống chống bó cứng phanh điện tử EBD
- Hệ thống cân bằng điện tử ESP; Hệ thống túi khí bên lái + bên phụ, túi khí rèm
- Lazang đúc hợp kim; Cỡ lốp 18 inchs.
- Vô lăng gật gù ; Trợ lực lái điện 3 chế độ
- Đèn sương mù trước.
- Cửa sổ trời toàn cảnh.
- Phanh dừng nút bấm
- Chế độ auto hold
- Khóa cửa tự động
- Cốp sau mở tự động
- Hệ thống đèn phía sau công nghệ LED; Gía để đồ trên nóc
- Xi nhan trên gương chiếu hậu; Kính chắn gió chống ồn
- Ghế da; ghế lái + ghế phụ chỉnh điện, đỡ lưng ghế lái
- Điều khiển âm thanh trên vô lăng; 06 loa
- Gương chiếu hậu chỉnh điện + gập điện
- Gương chiếu hậu trong xe chóng chói
- Vô lăng, tay nắm cần số bọc da; Taplô siêu sáng.
- Cảm biến mưa,cảm biến ánh sáng, Đồng hồ hiển thị thông số hành trình; Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm; Chân ga tự động; Điều hoà tự động; Cửa gió phía sau ...
Quý khách quan tâm và có nhu cầu xin liên hệ qua số điện thoại để được tư vấn trực tiếp cũng như những chính sách hỗ trợ vay ngân hàng đến 80% giá trị xe!

Cám ơn quý khách đã xem tin.

Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.020.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 5
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.475 x 1.850 x 1.660
Chiều dài cơ sở (mm) 2.670
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,3
Trọng lượng không tải (kg) 1576
Động cơ
Loại động cơ 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van HLA, DOHC
Kiểu động cơ Nu 2.0 MPI
Dung tích xylanh (cc) 1999
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 157/6,200
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 196/4,000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 6AT
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 62
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa
Giảm xóc trước Mac Pherson
Giảm xóc sau Liên kết đa điểm
Lốp xe 225/55R18
Vành mâm xe Vành đúc
Tạo salon miễn phí