Mô tả

Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 2.500.000.000đ Hộp số Vô cấp
Tình trạng Kiểu dẫn động 4WD: Dẫn động 4 bánh
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2015 Mức tiêu thụ nhiên liệu 10L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi 55000km
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4990 x 1960 x 1742
Chiều dài cơ sở (mm) 2900
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1750 x 1670
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.75
Trọng lượng không tải (kg) 2019
Động cơ
Loại động cơ 3.5L
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 3.498
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 263 mã lực (193 kW) tại 6.400 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 334 Nm tại 4.400 vòng/phút
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số
Tốc độ tối đa (km/h) 194
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 8.4
Dung tích bình xăng 74
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa thông gió
Giảm xóc trước Độc lập, thanh đòn với lò xo cuộn nằm trên giảm chấn, thanh cân bằng
Giảm xóc sau Độc lập, đa liên kiết với lò xo cuộn nằm trên giảm chấn, thanh cân bằng
Lốp xe 235/65 R18
Vành mâm xe Hợp kim nhôm 5 chấu
Tạo salon miễn phí