Mô tả

Bán siêu xe khủng long INFINITI QX80 mới 100%, nhập khẩu nguyên chiếc, phiên bản toàn cầu. Xe được bảo dưỡng 5 năm và bảo hành 3 năm chính hãng. Xuất hóa đơn đủ.

1. KHUYẾN MẠI ĐẶC BIỆT:
- Giá bán: 6.999.000.000 VND - Giá bán được hỗ trợ tùy vào thời điểm, vui lòng liên hệ trực tiếp.
- Tặng 2 năm bảo hiểm thân vỏ gói Premeum và 5 năm bảo dưỡng miễn phí chính hãng INFINITI trị giá 140 triệu.
- Quy đổi thành khoản tiền mặt lớn giảm vào giá bán,
Chi tiết hotline: 0904906007

2. THÔNG SỐ CƠ BẢN

- Đông cơ 5.6L với Công suất: 405 hp, Moment xoắn 560 Nm (lớn nhất phân khúc xe siêu sang). Dẫn động 4 bánh chủ động biến thiên thông minh theo thời gian (tăng giảm từ 0-100% tùy địa hình). Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h là 6,8 giây, tốc độ tối đa 210 km/h vượt trội so với các đối thủ.
- Kích thước khủng long (5305 x 2030 x 1945) làm cho chiếc xe trông mạnh mẽ thật đã mắt. Không gian nội thất vô cùng rộng rãi vượt xa các xe cùng phân khúc.
- Ghế ngồi hạng thương gia cho hàng ghế thứ 2 và ghế cơ trưởng cho hàng ghế đầu cho bạn cảm giác như đang ngồi SALON ở nhà.
- Hệ thống giải trí Tri-zone cao cấp với 13 loa Bose-Premium, 3 màn hình, tai nghe không dây.
- Hệ thống điều khiển khí hậu tự động (ACCS) 3 vùng với bộ lọc không khí Plasmacluster và tấm lọc Grape Polyphenol.
- Hệ thống Quan Sát Xung Quanh (AVM) –Camera 360 với tính năng Phát Hiện Vật Thể Chuyển Động (MOD) và cảnh báo trước va chạm.
- Full options: Ghế điện, giá nóc, bệ bước, rửa đèn, ghế da thật ốp gỗ Stratford Burl snag trọng, lazang 22 inch…

Chi tiết Sản phẩm, giá bán, đăng ký lái thử:

INFINITI Hà Nội.
Địa chỉ: Số 68B, Lê Văn Lương, Thanh Xuân, Hà Nội.
Văn phòng: Tòa nhà PVI, Số 1 Phạm Văn Bạch, Cầu Giấy, Hà Nội.
Hotline: 0904906007 (Mr.Thưởng – Phụ trách kinh doanh)
www.infiniti-hanoi.com - www.infiniti.com.vn


Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 6.999.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động 4WD: Dẫn động 4 bánh
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2018 Mức tiêu thụ nhiên liệu 14L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 5.290/2.030/1.925
Chiều dài cơ sở (mm) 3.075
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.715/1.725
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 2.725
Động cơ
Loại động cơ Xăng, 32 van V8
Kiểu động cơ 8 xy lanh, DOHC, CVTCS
Dung tích xylanh (cc) 5.552 cc
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 400 Hp (298 kW) @ 5,800 rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 560 Nm @ 4,000 rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Hộp số tự động 7 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 100
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa thông gió 13,78 x 1,18 inch
Phanh sau Đĩa thông gió 13,78 x 0,79 inch
Giảm xóc trước Tay đòn đôi độc lập
Giảm xóc sau Hệ thống treo thủy lực kiểm soát chuyển động thân xe giúp xe giảm xóc, mang lại cảm giác thoải mái và kiểm soát khi lái
Lốp xe Lốp 4 mùa 275/50R22
Vành mâm xe Mâm xe hợp kim nhôm 9 chấu
Tạo salon miễn phí