Mô tả
Công ty TNHH ô tô Việt Hải.
Địa chỉ: Km14+600, Quốc Lộ 6, P. Yên Nghĩa, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội.
Hotline: 0916.138.616
Đại lý chính hãng của isuzu việt nam . cung cấp các dòng xe isuzu MU-X và xe bán tải D-MAX.
*. Isuzu MUX
Isuzu Mu-X nhập khẩu nguyên chiếc, động cơ dầu, phun dầu điện tử turbo tăng áp cực êm, siêu tiết kiệm nhiên liệu.
Nội thất sang trọng, ghế bọc da cao cấp, ghế tài xế chỉnh điện, màn hình giải trí ốp trần 10.2”, hệ thống âm thanh cực chất. Đầu DVD màn hình cảm ứng trên táp lô tích hợp bản đồ dẫn đường Vietmap, kết nối camera lùi.
Vô lăng tích hợp chỉnh âm lượng, tích hợp chế độ thoại rảnh tay, tích hợp hệ thống điều khiển hành trình(Cruise Control).
Hệ thống hai giàn lạnh trước và sau với cửa gió cho tất cả các hàng ghế đem lại cảm giác thật sự tiện nghi, thông thoáng và thoải mái nhất cho mọi người trong xe.
Hệ thống cân bằng điện tử(ESC).
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS),
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử(EBD),
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp(BA).
Hệ Thống kiểm soát lực kéo TCS.
Hệ thống phanh thông minh BOS.
Hệ thống khởi hành ngang dốc, hỗ trợ xuống dốc HSA, HDC.
Đem lại sự an toàn tối đa cho sự vận hành của chiếc xe, sự yên tâm cho tài xế và mọi người tham gia giao thông. Bảo hành: 05 năm hoặc 200.000km(trên toàn quốc).
Hỗ trợ vay trả góp lãi suất cực tốt, thủ tục đơn giản, giải ngân nhanh, giao xe ngay.
Một số hình ảnh xe MU-X phiên bản mới nhất :
Bán xe Isuzu MU X 1.9 và 3.0 nhập khẩu ,dòng xe 7 chỗ , giá tốt nhất Hà Nội , isuzu việt hải
Công ty TNHH ô tô Việt Hải.
Địa chỉ: Km14+600, Quốc Lộ 6, P. Yên Nghĩa, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội.
Hotline: 0916.138.616
Rất Hân hạnh được phục vụ quý khách !
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
930đ |
Hộp số |
Bán tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
RWD: Dẫn động cầu sau |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2018 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.825 X 1.860 X 1.840
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.845
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.800
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.995
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Hi-Power, động cơ dầu, 4xylanh thẳng hàng, DOHC
|
Kiểu động cơ |
4JJ-TC Hi-Power 3.0L
|
Dung tích xylanh (cc) |
2.999
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
120(163)/3.200
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
380(38,7)/1.800-2.200
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun nhiên liệu trực tiếp, sử dụng đường dẫn chung, tăng áp biến thiên VGS
|
Hộp số |
Số bán tự động 5 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
65
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau |
Đĩa tản nhiệt
|
Giảm xóc trước |
Hệ thống treo độc lập, đòn kép, giảm sóc khí, thanh cân bằng
|
Giảm xóc sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, dùng liên kết 5 thanh, giảm sóc khí, thanh cân bằng
|
Lốp xe |
255/65R17
|
Vành mâm xe |
Mâm nhôm đúc hợp kim 17inch
|