Mô tả
Xe 7 chổ Isuzu Mu-X 3.0L 4x2 AT nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.
Isuzu Mu-X 4x2 AT sử dụng động cơ Diesel 3.0 L - VGS Turbo, công suất tối đa 163 Ps tại vòng tua máy 3200 vòng/phút. Mô men xoắn cực đại đạt 380Nm tại vòng tua máy 1.800 - 2.800 vòng/phút.
Lốp xe 255/65-R17 với lazăng 17inch - 6 chấu làm bằng hợp kim nhôm đúc.
Hệ thống khởi động bằng nút bấm Start/Stop - Vô lăng ba chấu bọc da- tích hợp điều khiển âm thanh tích hợp vô lăng,thoại rảnh tay và hệ thống ga tự động Cruise Control.Đồng hồ tablo MID hiển thị thông minh đa thông tin.Điều hoà tự động 2 vùng độc lập.Hệ thống giải trí trên xe có đầu DVD Media Solutions Pioneer cảm ứng 7inch tích hợp hệ thống GPS dẫn đường VietMap cùng dàn âm thanh Surround 6 loa.....
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
931.200.000đ |
Hộp số |
Bán tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
RWD: Dẫn động cầu sau |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.825 X 1.860 X 1.840
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.845
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.800
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.995
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Hi-Power, động cơ dầu, 4xylanh thẳng hàng, DOHC
|
Kiểu động cơ |
4JJ-TC Hi-Power 3.0L
|
Dung tích xylanh (cc) |
2.999
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
120(163)/3.200
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
380(38,7)/1.800-2.200
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun nhiên liệu trực tiếp, sử dụng đường dẫn chung, tăng áp biến thiên VGS
|
Hộp số |
Số bán tự động 5 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
65
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau |
Đĩa tản nhiệt
|
Giảm xóc trước |
Hệ thống treo độc lập, đòn kép, giảm sóc khí, thanh cân bằng
|
Giảm xóc sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, dùng liên kết 5 thanh, giảm sóc khí, thanh cân bằng
|
Lốp xe |
255/65R17
|
Vành mâm xe |
Mâm nhôm đúc hợp kim 17inch
|