Mô tả

Phiên bản kéo dài Jaguar XJL 2018 là một sự lựa chọn khá phổ biến tại Việt Nam bên cạnh mẫu xe tiêu chuẩn Jaguar XJ.
Jaguar có phong cách thiết kế thanh lịch, sang trọng toát lên từ những chi tiết nhỏ nhất, tạo thành đặc trưng riêng. Đối với dòng xe XJ, đặc biệt là bản Jaguar XJL 2018, có kích thước tổng thể 5255 x 1900 x 1460 mm, dáng xe rất dài, thấp, với những đường dập nổi trên thân, tạo cảm giác dũng mãnh như loài báo.
Xe Jaguar XJ 2018 có thiết kế khoang hành khách rộng rãi với chiều dài cơ sở vào hàng bậc nhất trong phân khúc, ngoài ra, xe cũng lắp đặt cửa sổ trời kép phía trên, cho phép không gian mở ra khi cần thiết, tăng cường trải nghiệm sang trọng cho người dùng.
Người dùng có thể nâng cấp thêm các trang bị như bộ phát Wifi, dàn điều hoà điều khiển từ xa. Tất cả đều được điều khiển dễ dàng qua một màn hình cảm ứng trung tâm rộng 8 inch.
Https://vietlevan.wixsite.com/jlrvn.
Ghế ngồi trong xe được thiết kế rộng rãi với phần ôm hai bên cánh tay, hàng ghế trước tích hợp 5 chế độ massage, nhớ 3 vị trí và làm mát riêng trong khi hàng ghế sau cũng hỗ trợ khả năng gập ngả tiêu chuẩn hàng không, chỉnh điện, 3 chế độ massage và nhớ 2 vị trí, giải trí với 2 màn hình phụ và bàn làm việc cũng như bảng điều khiển riêng.
Các mẫu Jaguar XJ tại Việt Nam sử dụng cỡ dung tích: Bản 3.0 lít, sản sinh 335 mã lực và 450 Nm với khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 5.9s, đạt tốc độ tối đa 250km/h.
Sở hữu một thiết kế thanh lịch, lôi cuốn đầy hấp dẫn cùng những tiện nghi đẳng cấp, khối động cơ mạnh mẽ song Jaguar vẫn là một cái tên còn khá xa lạ với người dùng Việt Nam, cộng với mức giá bán cao, đặc biệt là phiên bản cao cấp XJ, nên xe khó lòng cạnh tranh với các đối thủ đến từ nước Đức. Tuy nhiên đây vẫn là dòng xe rất đáng sỡ hữu với chất “sang chảnh” trong các dòng xe sang hiện nay tại Việt Nam.
Https://vietlevan.wixsite.com/jlrvn.
Nếu cần sự trợ giúp hay thêm bất kỳ thông tin cần thiết, hãy liên hệ số 093 830 2233 hoặc ib với chúng tôi.
Đảm bảo sẽ có những trải nghiệm tuyệt vời nhất đến với quý khách.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 6.313.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu 8L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện Không
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Không Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da cao cấp
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 5.252 x 1.899 x 1.457
Chiều dài cơ sở (mm) 3.157
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg)
Động cơ
Loại động cơ V8 Supercharged, 5.0L
Kiểu động cơ 8 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xylanh (cc) 4998
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 510
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 625
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 8 cấp
Tốc độ tối đa (km/h) 250
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 4,9
Dung tích bình xăng
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước
Phanh sau
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe
Vành mâm xe Mâm hợp kim 19 inches
Tạo salon miễn phí