Mô tả

Kia Carens trang bị động cơ 2.0 lit, hộp số sàn 5 cấp công suất 143hp, nội thất da, trang bị DVD, vô lăng bọc da tích hợp điều khiển âm thanh, gương chiếu hậu chỉnh điện gập điện, 4 phanh đĩa, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, túi khí.
Kèm theo ưu đãi cực sốc trong tháng:
- Giảm giá (liên hệ).
- Dán phim cách nhiệt Llumar BH 5 năm.
- Tặng áo trùm, thảm lót, túi cứu hộ, dù Kia.
- Bình xăng 58L
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 570.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Hatchback Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu 9L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4545/4545/1700
Chiều dài cơ sở (mm) 2700
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1573/1569mm
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1450
Động cơ
Loại động cơ 2.0 lít
Kiểu động cơ 4 xilanh thẳng hàng, 16 van, DOHC
Dung tích xylanh (cc) 1998cc
Tỷ số nén 10,5
Công suất cực đại(Hp) 145/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 188/4.250
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 5 số sàn
Tốc độ tối đa (km/h) 178
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 11.2
Dung tích bình xăng 55lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước
Phanh sau
Giảm xóc trước Dạng Macpherson lò xo cuộn với thanh chống trượt
Giảm xóc sau Dạng đa liên kết lò xo cuộn với thanh chống trượt
Lốp xe 225/50 R17
Vành mâm xe Vành mâm đúc 10 chấu kích thước 17inch
Tạo salon miễn phí