Mô tả
Thông tin Cần bán xe Kia Carens đời 2016, màu trắng giá tốt nhất Biên Hòa
*********CAREN 2.0 MT đời 2016. Giá $$$$ 555.000.000 VND******.
(Giá trên chưa bao gồm khuyến mãi).
Liên hệ: Chấn Kia --- 0918 430 134 ---để được:
+ Giá tốt nhất, ưu đãi nhiều nhất.
+ Giao xe nhanh.
+ Hỗ trợ trả góp lãi suất thấp.
+ Tư vấn và giao xe tận nhà.
+ Test xe thoải mái.
+ Cam kết mang lại sự hài lòng nhất cho khách hàng.
Kia New Carens xe ô tô du lịch 07 chỗ
Chất lượng mới 100%,
Động cơ: được trang bị 2.0 L - 4 Xi Lanh
Xuất xứ: Linh kiện nhập khẩu từ hàn quốc lắp ráp tại nhà máy Thaco Kia Việt Nam
Hộp số: Số sàn 5 cấp; hoặc số tự động 4 cấp
Kích thước tổng thể: 4.545x1.820x1.720 (mm)
Khoảng sáng gầm xe : 156 mm
Tiện nghi :
- Trang bị ghế da cao cấp, 06 loa nghe nhạc.
- Ghế người lái chỉnh điện 8 hướng, tăng tính thoải mái khi lái xe.
- Trang bị cửa sổ trời, tận hưởng cảm giác gió trời khi về miền quê.
- Điều hòa tự động (auto), MP3 kết nối USB, iPod, Aux
An toàn:
- Trang bị túi khí người lái.
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Chìa khóa thông minh, điều khiển từ xa.
- Hệ thống báo động chống trộm.
Trang thiết bị tiêu chuẩn Kia New Carens
Hệ thống phanh Đĩa ; Lốp: 225/50R17, mâm đúc 17 inch - Hoặc 16inch, Phanh ABS, Gương gập điện + chỉnh điện, 02 túi khí, Cửa sổ trời, Dvd + Gps+ Bluetooth + Ipod, điều hòa tự động, Ghế da cao cấp, Vô lăng tích hợp điều khiển âm thanh.....
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
555.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Hatchback |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
9L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4545/4545/1700
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1573/1569mm
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1450
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
2.0 lít
|
Kiểu động cơ |
4 xilanh thẳng hàng, 16 van, DOHC
|
Dung tích xylanh (cc) |
1998cc
|
Tỷ số nén |
10,5
|
Công suất cực đại(Hp) |
145/6.000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
188/4.250
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
5 số sàn
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
178
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
11.2
|
Dung tích bình xăng |
55lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
|
Phanh sau |
|
Giảm xóc trước |
Dạng Macpherson lò xo cuộn với thanh chống trượt
|
Giảm xóc sau |
Dạng đa liên kết lò xo cuộn với thanh chống trượt
|
Lốp xe |
225/50 R17
|
Vành mâm xe |
Vành mâm đúc 10 chấu kích thước 17inch
|