Mô tả

WARNING!!!!!!!!!!
Em xin phép làm phiền vì tab mn nhé .
:name_badge: 6 Lý do bạn nên mua xe Kia Cerato thời điểm tháng 10 này:
:arrow_right: Cerato là dòng xe hiện đại nhất trong phân khúc Sendan hạng C
:arrow_right: Giá cả xe hợp lý, tặng ngay tiền mặt.
:arrow_right: Hỗ trợ trả góp lên đến 80% từ 1 đên 7 năm
:arrow_right: Lãi xuất chỉ từ 0,7%. Dư nợ giảm dần
:arrow_right: Bảo hành 3 năm không giới hạn km
:arrow_right: Và nhiều phần quà hấp dẫn kèm theo

:name_badge: KIA CERATO TRANG BỊ TIỆN ÍCH và CÔNG NGHỆ AN TOÀN hàng đầu:
:one: Điều hòa tự động 2 vùng độc lập + cửa gió cho hàng ghế sau
:two: Sạc điện thoại không dây, thoải mái truy cập internet với củ phát #WIFI hiện đại
:three: Cửa sổ trời điều khiển điện giúp mở rộng không gian cùng ánh sáng tự nhiên bên ngoài.
:four: Màn hình giải trí 7ing bluetooth, bản đồ GPS, 6 loa. Kết nối USB, AUX
:five: Cốp sau mở điện tự động khi mang chìa khóa đến gần sau 3 giây
:six: Ba chế độ lái, đáp ứng nhu cầu lái trên nhiều cung đường khác nhau
:seven: Ga tự động Cruise control giúp kiểm soát tốc độ, giảm thao tác lái xe giúp thỏa mái hơn khi đi trên đường cao tốc
:eight: Hệ Thống ổn định thân xe VSM, ABS, EBD, BA, HAC...
:nine: Camera lùi + cảm biến hỗ trợ cảnh báo khi di, 06 Túi Khí, cảm biến trước và sau...

:name_badge: Cập nhật giá các phiên bản xe Kia Cerato hiện nay :
:oncoming_automobile:Cerato 1.6 MT - Số sàn : 559 Triệu.
:oncoming_automobile:Cerato 1.6 AT Deluxe - Tự động bản tiêu chuẩn: 589 Triệu.
:oncoming_automobile:Cerato 1.6 AT Luxury - Tự Động bản cao cấp: 635 Triệu.
:oncoming_automobile:Cerato 2.0 Premium - Tự Động : 675 Triệu.
- Hỗ trợ vay ngân hàng, không cần chứng minh thu nhập, xử lý
hồ sơ khó, nợ xấu.
- Tặng film cách nhiệt của Mỹ Llumar của Mỹ bảo hành 5 năm.
- Tặng GPS định vị dẫn đường trị giá 2 triệu.
- Tặng phiếu nhiên liệu.
- Bảo hành 3 năm và không giới hạn km.
- Tặng thảm sàn.
HOTLINE KINH DOANH: 0963 254 465 (mr. Hiển)
Đ/c: km 10, ngọc hồi, giải phóng, Hà Nội.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 675.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2019 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.560 x 1.780 x 1.445 mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2.700
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.300
Trọng lượng không tải (kg) 1320
Động cơ
Loại động cơ 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT
Kiểu động cơ Xăng, Nu 2.0L
Dung tích xylanh (cc) 1.999
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 159Hp / 6500rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 194Nm / 4800rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 50 lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa
Giảm xóc trước Kiểu McPherson
Giảm xóc sau Thanh xoắn
Lốp xe 215/45R17
Vành mâm xe Mâm đúc hợp kim nhôm
Tạo salon miễn phí