Mô tả
Thiết kế đẹp, sang trọng. Option tiện nghi hiện đại. Giá cả lại rất tốt. Chi phí sử dụng sau khi mua xe có thể nói là thấp nhất trong tất cả các xe cùng phân khúc.
Không phải giới thiệu quá nhiều về xe nữa, hãy nhìn vào bảng xếp hạng top xe bán chạy nhất Việt Nam, đó là minh chứng cho những giá trị mang lại từ KIA Cerato của chúng tôi.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để sở hữu xe với giá tốt nhất và khuyến mãi nhiều nhất.
HOTLINE: 096.765.2071 - Showroom KIA Phú Mỹ Hưng - GIÁ THƯƠNG LƯỢNG
- ------------------------------------------------------------------.
* Hỗ trợ thủ tục trả góp - vay vốn ngân hàng lên đến 90% giá trị xe, không cần chứng minh thu nhập.
* Hỗ trợ làm tất cả thủ tục đóng thuế, đăng kí, đăng kiểm.
* Có xe giao ngay, hồ sơ nhanh chóng.
* Nhiều quà tặng hấp dẫn tặng kèm khi mua xe:
- Định vị bản đồ GPS (có bản quyền sử dụng vĩnh viễn).
- Dán phim cách nhiệt hãng Lummar của Mỹ (bảo hành đến 5 năm).
- Áo trùm xe, thảm chân, dù KIA, túi cứu hộ.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Cùng nhiều khuyến mãi khác.
* Chế độ bảo hành, bảo dưỡng tối ưu: 3 năm không giới hạn km.
* Hỗ trợ các thông tin liên quan đến việc đầu tư Uber, GrabTaxi… và các thủ tục cần thiết khi đầu tư (BH xe chạy dịch vụ, đăng kiểm xe chạy dịch vụ,.. V. V. ).
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
660.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Hatchback |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2014 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
9L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.350 x 1.780 x 1.460 mm
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,300
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1251
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT
|
Kiểu động cơ |
Xăng, Gamma 1.6L
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.591
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
128Hp / 6.300rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
157Nm / 4.850rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
210
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
50 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa x đĩa
|
Phanh sau |
Trợ lực điện MDPS
|
Giảm xóc trước |
Mc Pherson
|
Giảm xóc sau |
thanh xoắn
|
Lốp xe |
215/45R17
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm
|