Mô tả
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG - THÔNG SỐ CHUNG Xe KIA K3 mới, Cerato 1.6 2016
- Kích thước tổng thể ( DxRxC): 4.560 x 1.780 x 1.445 mm
- Số chỗ ngồi: 05 chỗ
ĐỘNG CƠ – HỘP SỐ Xe KIA K3 mới, Cerato 1.6 2016
- Kiểu: Xăng, Gamma 1.6 L
- Tốc độ tối đa: 195 Km/h
KHUNG GẦM Xe KIA K3 mới, Cerato 1.6 2016
- Hệ thống treo: + Trước: Kiều Mc Pherson + Sau: Thanh xoắn
- Lốp xe: 215/45/R17
- Mâm xe: Mâm đúc hợp kim nhôm
NGOẠI THẤT Xe KIA K3 mới, Cerato 1.6 2016
- Đèn pha Halogen dạng thấu kính
- Gương chiếu hậu ngoài gập điện, chỉnh điện tích hợp báo rẽ
- Đèn chào trên gương chiếu hậu và tay nắm cửa (chỉ có trên bản K3 1.6 AT - số tự động)
- Cụm đèn sau dạng Led
NỘI THẤT Xe KIA K3 mới, Cerato 1.6 2016
- Tay lái tích hợp lẫy chuyển số
- 3 chế độ lái Comfort, Normal, Sport
- DVD, GPS, Bluetooth, 6 loa
- Kết nối AUX, USB, iPod
- Cửa sổ trời (chỉ có trên bản K3 1.6 AT - số tự động)
AN TOÀN Xe KIA K3 mới, Cerato 1.6 2016
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống ga tự động Cruise Control
- Hệ thống chống trộm
- Khởi động bằng nút bấm Start/Stop
- 02 túi khí phía trước lái)
- Camera lùi
- Cảm biến trước và sau
Vui lòng liên hệ HOTLINE: 093 2625 369 để biết thông tin chi tiết
Kia K3, kia k3 2016, Kia K3 1.6, Kia k3 1.6 AT, kia k3 1.6 MT, Kia K3 số tự động, Kia k3 Số sàn, Kia k3 1.6 số tự động, kia k3 1.6 số sàn ,k3 ,k3 2016,k3 1.6 ,k3 1.6 AT ,k3 1.6 MT ,k3 số tự động, k3 số sàn, k3 1.6 số tự động, k3 1.6 số sàn, mua bán ô tô sài gòn, Kia K3, kia k3,xe kia k3,xe ô tô kia,xe o to 5 chổ,ô tô 4 chổ,xe ô tô con,xe ô tô hơi,xe hơi kia,xe ô tô 4 chổ
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
612.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
6L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Không
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Không
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4560x1780x1445
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1160
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
xăng, gamma 1.6l
|
Kiểu động cơ |
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, dual CVVT
|
Dung tích xylanh (cc) |
1591
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
128@6300
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
157@4850
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Sàn 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
200
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
50
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa x đĩa
|
Phanh sau |
trợ lực điện MDPS
|
Giảm xóc trước |
Mc Pherson
|
Giảm xóc sau |
thanh xoắn
|
Lốp xe |
205/55R16
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm
|