Mô tả

? KIA K5 LUXURY TRẮNG GIAO THÁNG 6 ?
? TẶNG BHVC ?
? KIA K5 2.0 LUXURY : 869.000.000 VNĐ
❤ƯU ĐÃI ĐẶT BIỆT TRONG THÁNG : TẶNG BẢO HIỂM VẬT CHẤT XE ( Quy đổi 11tr )
✅Lý do lựa chọn ??? ?5
☑️ Phong cách thể thao & năng động
☑️ Thiết kế mới trẻ trung
☑️ Đa dạng sắc màu thời trang
☑️ Kết nối công nghệ thông minh
☑️ Trang bị tiện nghi hiện đại
☑️ Giá bán tốt phân khúc
☑️ Hệ thống an toàn hiện đại
?? Liên hệ: 0587533699 ( Nhựt Anh )
? 153 Quốc lộ 13, P.Hiệp Bình Chánh Tp.Thủ Đức
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 869.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2022 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4905x1860x1465
Chiều dài cơ sở (mm) 2850
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1430
Động cơ
Loại động cơ 2.0 MPI
Kiểu động cơ Hút khí tự nhiên
Dung tích xylanh (cc) 1999
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 150
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 192
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 6AT
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 60
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Đĩa đặc
Giảm xóc trước Độc lập McPherson
Giảm xóc sau Liên kết đa điểm
Lốp xe 235/45R18
Vành mâm xe 18”
Tạo salon miễn phí