Mô tả

SHOWROOM KIA GIẢI PHÓNG - HỆ THỐNG PHÂN PHỐI XE KIA Morning 2016 TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ TẠI MIỀN BẮC

Kia Giải Phóng xin kính chào Quý khách hàng! Từ 2007 đến 2016, Xe Kia Morning là mẫu xe được đánh giá thân thiện và được khách hàng ưu chuộng.

Dưới đây là Thông số kĩ thuật - tính năng của phiên bản Xe KIA morning 2016 - phiên bản taxi (chạy dịch vụ, Grab, Uber) do Công ty Cổ phần Ô tô Trường lắp ráp và phân phối tại KIA Giải Phóng:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xe Kia Morning 2016 taxi, Grab, Uber:
- Kích thước xe(DxRxC): 3595 x 1595 x 1490 mm
- Số chỗ ngồi: 05

ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ Xe Kia Morning 2016 taxi, Grab, Uber:
- Kiểu: Xăng, Kappa 1.25 L (Morning EXMT), Kappa 1.0 L (Morning MT 1.0)

KHUNG GẦM Xe Kia Morning 2016 taxi, Grab, Uber:
- Hệ thống treo: + Trước: Kiều Mc Pherson + Sau: Trục xoắn lò xo trụ
- Phanh : Tang trống x Tang trống
- Cơ cấu lái: Trợ lực điện MDPS
- Lốp xe: 165/60R14
- Mâm xe: Sắt

NGOẠI THẤT Xe Kia Morning 2016 taxi, Grab, Uber:
- Đèn pha Halogen
- Cánh hướng gió phía sau
- Tay nắm cửa cùng màu
- Gương chiếu hậu chỉnh điện
- Đèn sương mù (Morning EXMT)

NỘI THẤT Xe Kia Morning 2016 taxi, Grab, Uber:
- CD, Radio, AUX, USB
- Kính cửa sổ chỉnh điện
- Sấy kính trước & sau

GIÁ BÁN XE KIA Morning 2016 - Phiên bản Taxi :
- Giá xe KIA Morning MT 1.0: 325,000,000
- Giá xe KIA Morning EXMT: 342,000,000 VNĐ


KHUYẾN MÃI Xe Kia Morning 2016 taxi, Grab, Uber:
- Chỉ với 140 triệu bạn đã có thể sở hữu ngay Xe KIA Morning 2016 phiển bản taxi - Hỗ trợ miễn phí thủ tục vay trả góp với lãi suất thấp (chỉ từ 6.95% / năm đầu), thời hạn vay tối đa 07 năm lên đến 75% giá trị xe hoặc 100% giá trị xe nếu thế chấp tài sản.
- Hỗ trợ dịch vụ đăng ký, đăng kiểm tiện lợi, tiết kiệm thời gian
- Bảo hành chính hãng 03 năm hoặc 100,000 km tại xưởng dịch vụ KIA Giải Phóng

Để biết thêm chi tiết, xin vui lòng gọi đến
Hotline 0919933946
Kia Giải Phóng cam kết sẽ đem lại sự hài lòng cho Quý khách!


KIA MORNING, Kia Morning 2016 ,Kia Morning , kia morning 2016, kia morning, morning, kia morning 2016, morning 2016, morning Hatback, kia morning 2016, morning, morning số sàn, morning taxi, morning taxi 2016, morning mt 1.0, morning EXMT, morning mt 1.0 2016, morning exmt 2016.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 352.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Hatchback Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu 6L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 5
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Không
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Không Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện Không
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng Không
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Không Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh Không
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước Không
Cảm biến gạt mưa Không Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 3595x1595x1490
Chiều dài cơ sở (mm) 2385
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 4900
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 940
Động cơ
Loại động cơ xăng, kappa 1.25l
Kiểu động cơ 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
Dung tích xylanh (cc) 1248
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 86 / 6000 rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 120 / 4000 rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Sàn 5 cấp
Tốc độ tối đa (km/h) 169
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 35
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước đĩa x tang trống
Phanh sau trợ lực điện MDPS
Giảm xóc trước Mc Pherson
Giảm xóc sau trục xoắn lò xo trụ
Lốp xe 175/50R15
Vành mâm xe Mâm đúc hợp kim nhôm
Tạo salon miễn phí