Mô tả
Cảm Ơn Anh/Chị Đã Xem Tin ! Anh/Chị Đã Chọn Đúng Người Để Có Thể:
+ Hỗ trợ báo giá xe tốt nhất tới Anh/Chị.
+ Hỗ trợ Anh/Chị test xe, tư vấn chi tiết sản phẩm.
+ Cập nhật chương trình khuyến mãi, ưu đãi bán hàng mới nhất tới Anh/Chị.
+ Hổ trợ lựa chọn ngân hàng có lãi suất thấp nhất phù hợp với điều kiện của Anh/Chị.
+ Hổ trợ khi KHÓ chứng minh thu nhập, giải quyết nợ xấu nếu có.
Ghi chú:
+ Đảm bảo hỗ trợ Anh/Chị nhiệt tình. Đảm bảo chất lượng phục vụ bán hàng tốt nhất
+ Tận tình hỗ trợ Anh/Chị các dịch vụ sau bán hàng.
-----------------------------------------------------------------------------------------
KIA MORNING – Dòng xe đô thị cở nhỏ cực kỳ phổ biến tại việt nam luôn nằm trong TOP 10 các dòng xe bán chạy nhất thị trường việt nam. Đây là dòng xe có kiểu dáng nhỏ gọn và năng động. Thích hợp sử dụng cho đời sống gia đình đình hoặc kinh doanh vận tải taxi, uber, grab với chi phí tiết kiệm nhất.
---------------------------------------------------------------------------------
* Giá bán tham khảo các phiên bản: (Đã bao gồm thuế VAT).
1. Kia Morning MT: 290 Triệu VNĐ.
2. Kia Morning EXMT: 299 Triệu VNĐ.
3. Kia Morning SiMT: 345 Triệu VNĐ.
4. Kia Morning SiAT: 379 Triệu VNĐ.
5. Kia Morning S: 390 Triệu VNĐ.
==>>> Liên hệ trực tiếp TVBH để có chương trình ưu đãi mới nhất TPHCM
----------------------------------------------------------------
Trang bị trên xe:
+ Xe 5 chỗ, động cơ xăng MPI 1.25L.
+ Kích thước: 3595 x 1595 x 1490
+ Khoảng sáng gầm xe lên đến 152mm.
+ Ghế bọc da cao cấp 2 tông màu sáng.
+ Hệ thống an toàn: 2 túi khí, ABS, EBD, Camera lùi
+ Điều hòa tự động
+ Khóa cửa trung tâm.
+ Điều hoà, Radio, Kết nối AUX USB iPod
+ Gương chiếu hậu gập chỉnh điện.
+ Đầu DVD, GPS, 4 Loa, Màn hình LCD cảm ứng.
+ Tiêu hao nhiên liệu thấp: Hỗn hợp: 5.2lít/100Km Đô thị: 6.97lít/100Km Ngoài đô thị: 4.15lít/100Km
---------------------------------------------------------------------------
CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI KIA Morning 2018.
Ưu đãi thay đổi theo từng tháng và có nhiều ưu đãi không thể hiện. Quý khách hàng vui lòng liên hệ Đình Hai - Kia Gò Vấp để biết chính xác chương trình đang áp dụng.
- Tặng 1 Camera Lùi.
- Tặng 01 màn hình DVD cảm ứng (tích hợp Bluetooth) (AT/MT Full).
- Tặng 01 thẻ định vị dẫn đường GPS-Vietmap.
- Tặng dán film cách nhiệt Llumar cao cấp bảo hành 5 năm.
- Tặng thảm lót sàn Thaco Kia.
- Xăng giao xe.
----------------------------------------------------------------------------
Màu: Đỏ, Vàng nhạt, Vàng cát, Trắng, Bạc, Nâu, Đỏ Cam.
----------------------------------------------------------------------------
Liên hệ ngay Đình Hai - TVBH Kia Gò Vấp đảm bảo sẽ có giá tốt cho Anh/Chị !
☎ Mobile -Zalo - PB: 0869 070 625
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
390.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Hatchback |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2018 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
5L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Không
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Không
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Không
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Không
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Không
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Không
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
3595x1595x1490
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2385
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
960
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
xăng, kappa 1.25l
|
Kiểu động cơ |
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
|
Dung tích xylanh (cc) |
1248
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
86 / 6000 rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
120 / 4000 rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
Tự động 4 cấp
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
35
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
Mc Pherson
|
Giảm xóc sau |
trục xoắn lò xo trụ
|
Lốp xe |
175/50R15
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm
|