Mô tả
Kia Giải Phóng - 0946698526 - Kia Morning 2018 giá ưu đãi - Hỗ trợ trả góp lên đến 90 % giá trị xe
Bảng giá chi tiết xe Morning tháng 9/2018:
Morning 1.25 EXMT giá 299 triệu.
Morning 1.25 Si MT giá 345 triệu.
Morning 1.25 Si AT giá 379 triệu.
Morning 1.25 S bản đặc biệt giá 393 triệu.
Xe đủ các màu, luôn có sẵn tại showroom.
- Xe được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn phù hợp cho dòng xe đô thị cỡ nhỏ như ABS, EBD.
- Xe được trang bị 2 túi khí và camera lùi đảm bảo an toàn tối đa cho người trong xe.
- Xe được trang bị màn hình DVD, kết nối định vị dẫn đường GPS, cổng AUX, USB.
- Không gian tiện nghi với các ghế gập linh hoạt.
- Ghế da cao cấp và các ngăn chứa đồ được bố trí tiện lợi.
Quà tặng:
- Tặng options theo xe: Thảm chân, đầu DVD, thẻ Vietmap, xăng khi giao xe, film cách nhiệt Llumar của Mỹ bảo hành 5 năm...
- Chế độ bảo hành, bảo dưỡng tối ưu: 3 năm hoặc 100.000Km.
- Và nhiều quà tặng hấp dẫn khác.
===> Lợi ích mang lại:
* Hỗ trợ thủ tục trả góp lên đến 90%.
* Cam kết hỗ trợ nợ xấu, không cần chứng minh thu nhập.
* Hỗ trợ lái thử tận nhà.
* Hỗ trợ làm tất cả thủ tục đóng thuế, đăng kí, đăng kiểm.
* Có xe giao ngay, hồ sơ nhanh chóng.
* Hỗ trợ các thông tin liên quan đến việc đăng ký GrabTaxi … và các thủ tục cần thiết khi đầu tư (BH xe chạy dịch vụ, đăng kiểm xe chạy dịch vụ,.. ).
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
345.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Hatchback |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2018 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
5L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Không
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Không
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Không
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Không
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Không
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Không
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
3595 x 1595 x 1490
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2385
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
4.9
|
Trọng lượng không tải (kg) |
940
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
xăng, kappa 1.25l
|
Kiểu động cơ |
4 XyLanh thẳng hàng, 16 van DOHC
|
Dung tích xylanh (cc) |
1248
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
86Hp / 6000rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
120Nm / 4000rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Sàn 5 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
35 L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
Mc Pherson
|
Giảm xóc sau |
Trục xoắn lò xo trụ
|
Lốp xe |
175/50R15
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm
|