Mô tả

Kia Morning Si MT 1.25 2016 là sản phẩm chuẩn và tốt nhất cho việc sử dụng gia đình, kinh doanh, dịch vụ Uber, Grab Taxi hay cho thuê dịch vụ với đầy đủ các phiên bản giúp cho bạn dễ dàng lựa chọn.
- Xe với trang bị động cơ 1.25 mạnh mẽ, gương chỉnh điện gập điện, thiết kế thể thao năng động, tay lái bọc da tích hợp điều khiển âm thanh mang lại sự tiện nghi thoải mái cho bạn.
- Kích thước nhỏ gọn dễ dàng di chuyển trong thành thị.
- Với thiết kế Cụm đèn pha phía trước nổi bật với đèn halogen sắc nét cùng đèn LED chạy bạn ngày với thiết kế hiện đại và tinh tế.
- Được tích hợp đèn LED ở phía sau, tạo điểm nhấn khác biệt so với các mẫu xe khác cùng phân khúc.
- Đèn phanh trên cao dạng LED giúp tăng tính thẩm mỹ, đồng thời giúp xe phía sau dễ dàng thấy được xe của bạn trên đường.
- Kính lái chống tia UV
- Cụm đèn sau dạng LED
- Đèn báo rẽ tích hợp trên gương
- Gương chỉnh điện
- Vô lăng bọc da tích hợp phím điều khiển âm thanh
- Hệ thống giải trí DVD, 4 loa, GPS...
- Điều hòa tự động, chìa khóa điều khiển từ xa
Ngoài ra còn có nhiều phiên bản xe Morning khác giá chỉ từ 327 triệu đồng.
- - - - - - - - - - - Liên hệ ngay Hoàng Duy (Mr.) - TVBH KIA Bình Tân – 0917 773 659 để nhận ưu đãi tốt nhất, giảm giá hấp dẫn nhất thị trường hiện nay. - - - - - - -
- Giá tốt nhất.
- Dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt nhất.
- Thủ tục ngân hàng nhanh nhất - hỗ trợ vay tối đa 70 - 80% giá trị xe.
- Ký hợp đồng và giao xe tận nhà, tiết kiệm thời gian.
- Quà tặng hấp dẫn: Áo trùm, thảm lót sàn, dvd, dù kia, dán phim cách nhiệt.
Bảo hành và chính sách hỗ trợ.
- Bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km.
- Thủ tục trả góp với lãi suất thấp và nhanh chóng.
- Hỗ trợ vay ngân hàng lên đến 80% giá trị xe.
- DV đăng ký, đăng kiểm nhanh nhất.
- Hỗ trợ giao xe tận nhà.
- - - - - - - - - -Mọi thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ: Hoàng Duy (Mr.) - TVBH KIA Bình Tân
- Số điện thoại: 0917 773 659 !!
- Địa chỉ Showroom: 309A Kinh Dương Vương, Phường An Lạc, Quận Bình Tân
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 373.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Hatchback Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu 5L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Không Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện Không
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng Không
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Không Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh Không
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước Không
Cảm biến gạt mưa Không Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 3595 x 1595 x 1490
Chiều dài cơ sở (mm) 2385
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4.9
Trọng lượng không tải (kg) 940
Động cơ
Loại động cơ xăng, kappa 1.25l
Kiểu động cơ 4 XyLanh thẳng hàng, 16 van DOHC
Dung tích xylanh (cc) 1248
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 86Hp / 6000rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 120Nm / 4000rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Sàn 5 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 35 L
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống
Giảm xóc trước Mc Pherson
Giảm xóc sau Trục xoắn lò xo trụ
Lốp xe 175/50R15
Vành mâm xe Mâm đúc hợp kim nhôm
Tạo salon miễn phí