Mô tả

Kia Optima 2.0 ATH 2017
MÔ TẢ
* Các trang thiết bị của xe tiêu chuẩn:
+ 07 túi khí bao quanh xe
+ Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, cảm biến áp suất lốp
+ Hệ thống cân bằng điện tử ESP
+ Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, phanh khẩn BA, ổn định thân xe VSM
+ Kính lái chống tia UV
+ Hệ thống cảnh báo lùi đa điểm, tiến đa điểm
+ Hệ thống chạy ga tự động (Cruise Control), phanh tay điện tử, ga tự động
+ Hệ thống kết nối Bluetooth (nghe/gọi điện thoại + nhạc trên vô lăng)
+ Hệ thống kiểm soát tiêu hao nhiên liệu ECO Active
+ Camera lùi tích hợp
+ Hệ thống điều hòa nhiệt độ với 2 dàn lạnh độc lập
+ Ghế da cao cấp tích hợp chức năng sưởi và thông gió cho hàng ghế trước, sưởi vô lăng
+ Cửa sổ trời toàn cảnh Panaroma
+ Hệ thống chống trộm (khóa động cơ)
+ Ghế lái xe chỉnh điện 12 hướng, ghế phụ chỉnh điện 10 hướng + nhớ 2 vị trí
+ Radio + CD+ MP3 kết nối AUX+USB+Ipod với 10 loa Harman Kardo
+ Kính chiếu hậu gập điện tự động với đèn Led lịch lãm và đẳng cấp
+ Đèn pha Bi-Xenon có chức năng chiếu sáng tự động, rửa đèn pha tự động, gạt mưa tự động, cụm đèn hậu dạng Led
+ Nút khởi động và khóa thông minh START/STOP
+ Mâm hợp kim nhôm 18 inches
+ Vô lăng tích hợp điều chỉnh âm thanh, gật gù điều chỉnh 4 hướng
+ Ống xả kép và ốp cản sau thể thao.
+ Rèm che nắng hàng ghế sau

Khuyến mãi:
- Tặng 01 năm BHVC ,TNDS
- Tặng 01 bộ dán kính cao cấp LLumar của Mỹ
- Tặng 01 bộ thảm lót sàn chính hãng KIA
- Tặng 01 túi cứu hỗ
- Miễn phí thủ tục mua xe trả góp, đăng ký đăng kiểm trong ngày.
- Trả góp 85% giá trị xe, lãi suất tạm tính 0.7%/ năm, thời gian vay 7 năm
DVD + bộ phát wifi 3G

Kia Optima 2.0 AT : 849.000.000 VNĐ
Kia Optima 2.0 GATH : 880.000.000 VNĐ
Kia Optima 2.4 GT-Line: 979.000.000 VNĐ

Hotline: 0938 903 215 ---- 0977 41 2255
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 904.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Nỉ
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.855 x 1.860 x 1.465 mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2805
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,450
Trọng lượng không tải (kg) 1530
Động cơ
Loại động cơ 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
Kiểu động cơ Xăng, Nu 2.0L
Dung tích xylanh (cc) 1.999
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 152Hp / 6200rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 194Nm / 4000rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 6 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 70L
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước Kiểu MacPherson
Giảm xóc sau Đa liên kết, giảm chấn khí
Lốp xe 235/45R18
Vành mâm xe Đúc hợp kim nhôm
Tạo salon miễn phí