Mô tả

Dòng xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc, cách âm tốt theo tiêu chuẩn nước ngoài. Động cơ được chế tạo bằng hợp kim nhôm nhẹ, tối ưu hóa công suất & tiết kiệm nhiên liệu, độ bền cao.
1. Thông số kỹ thuật:
Dài x Rộng x Cao: 4365x1720x1455.Dung tích xi lanh: 1.396cc
- Số sàn 6 cấp.Tay lái trợ lực điện.
- Điều hòa làm lạnh nhanh, 02 túi khí người lái, phanh ABS.
- Vô lăng tích hợp điều chỉnh âm thanh. Bluetooth.
- Radio+CD+Mp3 & cổng USB, 6 loa.
- Kính chiếu hậu chỉnh điện.
- Mâm đúc hộp kim nhôm: 215/55 R15
2. Chương trình ưu đãi
- Với chương trình ưu đãi giá xe đặc biệt trong tháng khi mua xe
- Tặng dán phim cách nhiệt Luminar của Mỹ (bảo hành 5 năm)
- Tặng bảo hiểm thân xe 1 năm ( tương ứng 6 triệu)
- Tặng bộ phụ kiện theo xe: áo trùm, thảm sàn, túi cứu hộ, dù KIA
- Quà tặng từ công ty
Hỗ trợ giá trị xe lên đến 80% với thủ tục đơn giản
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 484.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Hatchback Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu 7L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Không Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 3990/1695/1470
Chiều dài cơ sở (mm) 2500
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 2500
Động cơ
Loại động cơ 1.4 lít
Kiểu động cơ 4 xilanh - DOHC
Dung tích xylanh (cc) 1.599
Tỷ số nén 10.0:1
Công suất cực đại(Hp) 110bhp@6.000rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 107 ft.lbs.@4.500rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 5 số sàn
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 45
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa thông gió
Phanh sau Phanh đĩa tang trống
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe 175/70R14
Vành mâm xe Hợp kim 14inch
Tạo salon miễn phí