Mô tả

Đặc điểm nổi bật:
- Động cơ Xăng 2.0L/ Diesel 1.7L, số sàn/ tự động 6 cấp.
- Bảo hành chính hãng KIA trong 3 năm không giới hạn km.

GIẢM GIÁ TIỀN MẶT VÀ QUÀ TẶNG VỚI TỔNG GIÁ TRỊ LÊN TỚI TRÊN 20 TRIỆU ĐỒNG

ĐẶC BIỆT:
- Hỗ trợ lái thử các dòng xe.
- Hỗ trợ làm thủ tục ngân hàng vay 80-100% giá trị xe.
- Hỗ trợ chứng minh thu nhập, giải quyết nợ xấu.
- Hồ sơ vay đơn giản, nhanh chóng tiện lợi (Chỉ cần CMND, Hộ khẩu, ĐK Kết hôn/XN Độc thân).
- Hỗ trợ các thủ tục đăng ký Hợp tác xã, Uber, Grab, Facecar, Didi...
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, giao xe khắp mọi miền tổ quốc.
- Giao xe trong ngày khi thanh toán tiền mặt.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 0 Hộp số Số tay
Tình trạng Chưa xác định Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu 8L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 5
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Không Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Không Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.525 x 1.805 x 1.610
Chiều dài cơ sở (mm) 2.750
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.500
Trọng lượng không tải (kg) 1.510
Động cơ
Loại động cơ 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT I4, 16 valve DOHC , Dual CVVT
Kiểu động cơ Xăng, Nu 2.0L
Dung tích xylanh (cc) 1999
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 158Hp / 6500rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 194Nm / 4800rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Sàn 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 58L
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa, trợ lực điện
Giảm xóc trước Kiểu McPherson
Giảm xóc sau Thanh xoắn
Lốp xe 225/45R17
Vành mâm xe Mâm đúc hợp kim nhôm
Tạo salon miễn phí