Mô tả

Kia Rondo giá tốt nhất Biên Hòa – Đồng Nai.
Bảng giá:
Rondo DMT (Máy dầu, số sàn): 723 triệu.
(Giá trên chưa bao gồm khuyến mãi, liên hệ ngay: CHẤN KIA 0918 430 134 để biết thêm chi tiết).
Rondo DAT (Máy dầu, số tự động): 732 triệu.
(Giá trên chưa bao gồm khuyến mãi, liên hệ ngay: CHẤN KIA 0918 430 134 để biết thêm chi tiết).
Rondo GAT (Máy xăng, số tự động, option tiêu chuẩn): 690 triệu.
(Giá trên chưa bao gồm khuyến mãi, liên hệ ngay: CHẤN KIA 0918 430 134 để biết thêm chi tiết).
Rondo GATH (Máy xăng, số tự động, full option): 794 triệu.
(Giá trên chưa bao gồm khuyến mãi, liên hệ ngay: CHẤN KIA 0918 430 134 để biết thêm chi tiết).
=======================================================.
LIÊN HỆ: CHẤN KIA 0918 430 134 ĐỂ ĐƯỢC GIÁ TỐT NHẤT và ƯU ĐÃI NHIỀU NHẤT.
+ CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT.
+ GIAO XE NHANH.
+ HỖ TRỢ TRẢ GÓP LÃI SUẤT THẤP.
+ TƯ VẤN VÀ GIAO XE TẬN NHÀ.
+ TEST XE THOẢI MÁI.
+ CAM KẾT MANG LẠI SỰ HÀI LÒNG NHẤT CHO KHÁCH HÀNG.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHÍNH CỦA KIA RONDO 2015
Nhãn hiệu: KIA RONDO
Màu xe: Màu Trắng, Đen, Bạc, Xám, Nâu cà phê, Đỏ tươi, Cát cháy,…
* KÍCH THƯỚC XE (mm):
+Kích thước bao ngoài (DxRxC): 4.525 x 1.805 x 1.610
+ Chiều dài cơ sở: 2.750
+ Bán kính vòng quay tối thiểu (m): 5.5
* NGOẠI THẤT
- Đèn pha Halogen, đèn sương mù.
- Đèn LED chạy ban ngày, tự động bật đèn pha.
- Tay nắm cửa mạ crom, chìa khóa thông minh smartkey.
- Cửa sổ trời, Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp xi nhan dạng LED trên gương.
- Gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp báo rẽ.
- Sưởi kính lái tự động.
* NỘI THẤT
-Chất liệu ghế da cao cấp.
- Ghế lái điều chỉnh điện 10 hướng
- Tay lái 03 chế độ, điều chỉnh 04 hướng,tích hợp điều chỉnh âm thanh.
- Màn hình hiển thị đa thông tin.
- Kết nối USB,AUX,Ipod.
- CD,6 loa.
- Chế độ thoại rảnh tay, hệ thống ga tự động, lẫy chuyển số thể thao trên vô lăng.
- Điều hòa tự động 2 vùng độc lập,lọc khí ion.
- Kính lái chống tia UV, hệ thống sấy kính trước và sau.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 690.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Other Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu 8L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 5
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Không Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Không Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.525 x 1.805 x 1.610
Chiều dài cơ sở (mm) 2.750
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.500
Trọng lượng không tải (kg) 1.510
Động cơ
Loại động cơ 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT I4, 16 valve DOHC , Dual CVVT
Kiểu động cơ Xăng, Nu 2.0L
Dung tích xylanh (cc) 1999
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 158Hp / 6500rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 194Nm / 4800rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Sàn 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 58L
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa, trợ lực điện
Giảm xóc trước Kiểu McPherson
Giảm xóc sau Thanh xoắn
Lốp xe 225/45R17
Vành mâm xe Mâm đúc hợp kim nhôm
Tạo salon miễn phí