Mô tả
Mẫu xe CUV gia đình 7 chỗ trẻ trung, sang trong 2016, kiểu dáng thiết kế bởi kỹ sư Peter Schreyer ( Cha đẻ dòng xe sang cao cấp Audi). Bên cạnh đó, KIA Rondo sử dụng công nghệ hiện đại, động cơ 2.0L Nu CVVT chế tạo bằng hợp kim nhôm, sản sinh công suất tối đa, tiết kiệm nhiên liệu.
1. Thông số kỹ thuật:
- Kích thước: 4.545 x 1.805 x 1.610
- Chiều dài cơ sở: 2750 mm
- Hệ thống giải trí hiện đại: màn hình cảm ứng, DVD, USB, Blutooth, AUX, định vị GPS
- Chế độ điện thoại rảnh tay, điều hòa tự động 2 vùng
- Phanh ABS, phân bổ lực phanh EBD
- Nội thất da cao cấp
- Hệ thống đèn pha hiện đại, thiết kế đèn LED ban ngày trẻ trung, sang trọng...
NHIỀU MÀU SẮC ĐỂ LỰA CHỌN
2. Chương trình ưu đãi:
+ Chương trình giá tốt nhất trong tháng
+ Tặng bảo hiểm thân xe 1 năm
+ Tặng bộ phụ kiện thân xe
+ Tặng dán phim cách nhiệt ( Mỹ - bảo hành 5 năm)
Hỗ trợ 80% giá trị xe với thủ tục đơn giản
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
664.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Other |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
8L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.525 x 1.805 x 1.610
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.750
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.500
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.510
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Xăng, Nu 2.0L
|
Kiểu động cơ |
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT
|
Dung tích xylanh (cc) |
1999
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
158Hp / 6500rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
194Nm / 4800rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
58L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa, trợ lực điện
|
Giảm xóc trước |
Kiểu McPherson
|
Giảm xóc sau |
Thanh xoắn
|
Lốp xe |
225/45R17
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm
|