Mô tả

????? ????? ?? ??̂̀? ??? ????̂̀? ??????? - ???́ ??̂́? ???̂́? ???̂? ???́???
Bên em đang có sẵn 1 số xe Seltos GIAO NGAY:
? Seltos 1.4 Deluxe : 649 triệu
? Seltos 1.4 Luxury : 704 triệu
? Seltos 1.4 Premium : 759 triệu
? Seltos 1.6 Premium : 749 triệu
? Hỗ trợ trả góp 80% giá trị xe và thời gian vay tối đa 8 năm
?Nhiều quà tặng hấp dẫn từ hãng
-------------------------------------------------------
?Liên hệ: 0587.533.699 ( Nhựt Anh)
?Showroom KIA Bình Triệu
?Địa chỉ: 153 QL 13 Khu Phố 1, Thủ Đức, TP. HCM
#kia #kiseltos #kiahcm #kiabinhtrieu
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 759.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2022 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Xăng
Màu nội thất          
Số cửa 5
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD Không
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.315 x 1.800 x 1.645
Chiều dài cơ sở (mm) 2.610
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,3
Trọng lượng không tải (kg) 1.250
Động cơ
Loại động cơ Kappa 1.4 T-GD
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc)
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 138hp
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 242Nm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Ly hợp kép 7 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 50 L
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa
Giảm xóc trước MacPherson & Thanh cân bằng
Giảm xóc sau
Lốp xe 215/60R17
Vành mâm xe
Tạo salon miễn phí