Mô tả
Discovery Sport ở phân khúc xe 07 chỗ trong các thương hiệu hạng sang Mercedes, BMW hay Audi, bạn khó mà tìm kiếm được 1 chiếc xe với tầm giá dưới 3 tỷ đồng. Land Rover Discovery Sport xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Anh Quốc, đã làm được điều đó.
Thông số kỹ thuật:
Discovery Sport 2.0, mới 100 %, được bảo hành 3 năm theo tiêu chuẩn của Jaguar Landrover toàn cầu.
** Chúng tôi mang đến dịch vụ:
- Lái thử xe tận nhà cho khách hàng có nhu cầu trải nghiệm.
- Dịch vụ rửa xe miễn phí khi tham quan showroom Jaguar Land Rover.
- Bảo hành bảo dưỡng tận nơi.
- Hỗ trợ 5 năm bảo dưỡng miễn phí.
** Công nghệ nổi bật Discovery Sport:
- Hộp số tự động 9 cấp.
- Dẫn động 2 cầu bốn bánh toàn thời gian.
- Chế độ lái địa hình đa dạng Terrain Response (General Driving, Grass, Sand, Eco... ).
- Màn hình điều khiển cảm ứng.
- Đèn màu nội thất tùy chỉnh.
- Cấu tạo khung xe nguyên khối.
- Đóng mở cốp rãnh tay (đá cốp).
- Đặc biệt các dòng xe Land Rover cụ thể Discovery Sport có thể "lội nước" từ 600mm.
** Hỗ trợ trả góp lên đến 80% trị giá xe với lãi xuất ưu đãi nhất.
Bạn cần thêm thông tin xe hay so sánh với các đối thủ cạnh tranh, đừng ngần ngại gọi vào số 093 830 2233 để nhận thông tin chi tiết.
Trân trọng cảm ơn.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
2.838.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
4WD: Dẫn động 4 bánh |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
8L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da cao cấp |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4,850 x 2,073 x 1,780
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,923
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Diesel, LR-TDV6 3.0L
|
Kiểu động cơ |
6 xy lanh thẳng hàng
|
Dung tích xylanh (cc) |
2993
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
258@4000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
600@2000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 8 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
210
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
7.6
|
Dung tích bình xăng |
89
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
|
Phanh sau |
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
|
Vành mâm xe |
|