Mô tả
Khả năng vận hành tuyệt vời của chiếc Lexus GS 350 2017 sẽ làm thỏa mãn bất cứ ai yêu thích tốc độ.
– Hộp số tự động 8 cấp
– Động cơ TV6 3.5 lít phun nhiên liệu trực tiếp
– Vận tốc tối đa 235 km/h
– Khả năng tăng tốc từ 0 đến 100/h trong 6 giây.
Điểm nhấn đặc biệt nhất của Lexus GS 350 so với nhiều kiểu xe hạng sang khác thì khả năng tăng tốc từ 0 lên đến 100 Km/h chỉ trong 6 giây của GS 350 có thể nói đây là con số đáng mơ ước của các xe khác và con số ưa thích của những người yêu tốc độ.
Động cơ mạnh mẽ: được trang bị động cơ V6 3.5 lít phun nhiên liệu trực tiếp cùng hộp số tự động 8 cấp, cho công suất 316 mã lực và mô men xoắn cực đại 380Nm/ 4800 vòng/phút.
Hộp số tự động 8 cấp: Động cơ V6 cùng với hộp số tự động 8 cấp của GS350 giúp tăng tốc mượt mà và hầu như không nhận thấy việc chuyển số
Thiết kế động học gầm xe: Khi đi trên mặt đường hay trong đường hầm, cấu trúc khí động học gầm xe của GS350, chẳng hạn như vỏ động cơ và miếng lót sàn, kết hợp với các vây ổn định khí động học được lắp đặt ngay dưới sàn xe giúp hạn chế đáng kể sức cản của không khí.
Vui lòng liên hệ Lexus Thăng Long để được tư vấn tốt nhất.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
4.470.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
RWD: Dẫn động cầu sau |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
10L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4850x1840x1455
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2850
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,3
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1745
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
24 van V6
|
Kiểu động cơ |
6 xy lanh, DOHC, VVT-i kép
|
Dung tích xylanh (cc) |
3456
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
317
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
378
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 8 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
235
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
6
|
Dung tích bình xăng |
66L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh dĩa có thông gió
|
Phanh sau |
Phanh dĩa có thông gió
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
235 / 45 R18
|
Vành mâm xe |
Vành hợp kim
|