Mô tả
Hưng Phát Auto bán Xe Lexus GX460 2016.
Options: Xe nhập số tự động, túi khí quanh xe. Phanh ABS, EBD, BAS. Hệ thống cân bằng điện tử VSC với hệ thống chống trơn trượt A-TRAC.. Khóa thông minh Smart key nút khởi động Start Stop. Vô lăng điều khiển - trợ lực lái. Đầu DVD, Radio AM – FM, kết nối Bluetooth – AUX – USB. Màn hình Navigatiion. Đèn pha xenon cảm biến tự động, rửa đèn pha, cảm biến gạt mưa, cửa sổ trời điều khiển điện. Cảm biến lùi/Camera lùi,… Và còn nhiều tính năng đặc biệt khác.
Hộ trợ mọi thủ tụ, vay vốn, đăng ký đăng kiểm.
Qúy khách hàng quan tâm vui lòng liên hệ trực tiếp .
----------
Liên hệ : Ô tô Hưng Phát - 68A Lê Văn Lương Thanh Xuân Hà Nội
Hotline: Mr Hưng 0914.91.5555 - 0986.75.7777
Mua bán ô tô cũ đã qua sử dụng – nhận đặt hàng xe nhập khẩu các hãng xe các nước giá tốt nhất.
HƯNG PHÁT AUTO - UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
0 |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Chưa xác định |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4805/1885/1885
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2790
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2790
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
4.6 lít
|
Kiểu động cơ |
V8
|
Dung tích xylanh (cc) |
|
Tỷ số nén |
10.2:1
|
Công suất cực đại(Hp) |
301 hp @ 5,500 RPM
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
329 lb-ft @ 3,500 RPM
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
6 số tự động
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
7.8
|
Dung tích bình xăng |
87
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa kích thước 13.3 inch
|
Phanh sau |
Phanh đĩa kích thước 12.3 inch
|
Giảm xóc trước |
Độc lập thanh đòn đôi với lò xo cuộn, giảm chấn thủy lực với thanh cân bằng ổn định
|
Giảm xóc sau |
Liên kết 4 với lò xo cuộn, giảm chấn thủy lực với thanh cân bằng ổn định
|
Lốp xe |
265/60R18
|
Vành mâm xe |
Vành mâm đúc hợp kim kích thước 18inch
|