Mô tả

Kính gửi quý khách hàng
Thông số kỹ thuật xe Lexus GX460
Chủng loại Lexus GX460
Xuất xứ USA
Kích thước ( D x R x C ) ( mm ) 4.879 x 1.885 x 1.885
Khoảng cách giữa 2 láp (mm) 2.790
Tự trọng(Kg ) 2.326
Khoảng sang gầm xe ( mm) 205
Dung tích xi lanh ( cc ) 4.6L
Kiểu động cơ V8 DOHC Dual VVTi
Hộp số Tự Động 6 cấp điện tử,chế độ số thể thao
Công suất (hp @ vòng / phút) 301 hp @ 5500 rpm
Momen xoắn (lb.ft @ vòng / phút) 329 lb.ft @ 3500 rpm
Bình nhiên liệu ( l ) 87L
Loại nhiên liệu Xăng
Kiểu dẫn động 2 cầu(4WD)
Số cửa/chỗ ngồi 05/07
Cỡ lốp 265/60 R18
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 190.000USD Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4805/1885/1885
Chiều dài cơ sở (mm) 2790
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 2326
Động cơ
Loại động cơ 4.6 lít
Kiểu động cơ V8
Dung tích xylanh (cc)
Tỷ số nén 10.2:1
Công suất cực đại(Hp) 301 hp @ 5,500 RPM
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 329 lb-ft @ 3,500 RPM
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 6 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 7.8
Dung tích bình xăng 87
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa kích thước 13.3 inch
Phanh sau Phanh đĩa kích thước 12.3 inch
Giảm xóc trước Độc lập thanh đòn đôi với lò xo cuộn, giảm chấn thủy lực với thanh cân bằng ổn định
Giảm xóc sau Liên kết 4 với lò xo cuộn, giảm chấn thủy lực với thanh cân bằng ổn định
Lốp xe 265/60R18
Vành mâm xe Vành mâm đúc hợp kim kích thước 18inch
Tạo salon miễn phí