Mô tả

Lexus NX 200T sx 2016, nhập khẩu nguyên chiếc Nhật Bản.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 2.400.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu 8L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi 28000km
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4,630 mm/1,845 mm/1,645 mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2660 mm
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1,580 mm/1,580 mm
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1798 kg
Động cơ
Loại động cơ 2.0 lit, 16 van trục cam kép
Kiểu động cơ 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp (8AR-FTS)
Dung tích xylanh (cc) 1.998
Tỷ số nén 10.1
Công suất cực đại(Hp) 235 hp/4800-5600 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 350Nm / 1650 - 4000 vòng/phút
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Hệ thống phun nhiên liệu kết hợp trực tiếp và đa điểm D4-ST
Hộp số Tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h) 200
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 60L
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa kích thước 17 inch
Phanh sau Phanh đĩa kích thước 16 inch
Giảm xóc trước Hệ thống treo MacPherson
Giảm xóc sau Tay đòn kép
Lốp xe 225/60R18
Vành mâm xe Vanh 18 inch
Tạo salon miễn phí