Mô tả

Lexus Nx 300 đã qua sử dụng cực kì lướt
Màu sơn trắng kim tuyến còn đẹp như xe thùng.
Ghế điều hòa làm mát, sưởi.
Cửa sổ trời
Dẫn động 4 bánh AWD
Nội thất đỏ đen cực kì bắt mắt
Còn bảo hành hãng 3 năm/ 100000km
Lịch sử hãng rõ ràng, thủ tục pháp lý chuẩn chỉ.

Xe cam kết không đâm đụng, thủy kích, hồ sơ pháp lý rõ ràng và không phạt nguội.

Xe biển số SG đỡ tốn 20tr tiền bs với Anh Chị ở SG
0898 303 101 - 0773 747 646 Hải
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 2.668.000.000đ Hộp số Bán tự động
Tình trạng Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2020 Mức tiêu thụ nhiên liệu 8L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi 3468km
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4630x1845x1645
Chiều dài cơ sở (mm) 1660
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1580
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6,05
Trọng lượng không tải (kg) 2350
Động cơ
Loại động cơ 8AR-FTS: L4, turbo
Kiểu động cơ I4, D4s, Turbo
Dung tích xylanh (cc) 1998
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 235 HP / 4,800 - 5,600 rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 350 Nm / 1,650 - 4,000 rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 6AT
Tốc độ tối đa (km/h) 200 km/h
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa 17
Phanh sau Đĩa 16
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe 225/60R18
Vành mâm xe
Tạo salon miễn phí