Mô tả
Bán xe Lexus RX200T Model 2017 Màu vàng cực chất. Tên công ty, xuất hoá đơn cao.
Full Options: Loa Marklivision, hắt kính, phanh khoảng cách, màn hình 12.3inch, lazang 20, hệ thống đèn full led... khởi hành ngang dốc, ổn định thân xe, chống bó cứng phanh ABS, kiểm soát hành trình. Xe trang bị động cơ tăng áp 2.0L số tự động 6 cấp ECT. Chìa khóa thông minh khởi động Stas/Stop. Volang chỉnh điện tích hợp phím điều khiển trung tâm, màn hình LCD 8 inch, đầu DVD,Radio,Usb,Bluetooth. Điều hòa 2 vùng độc lập, ghế da chỉnh điện trước sau bọc da cao cấp semi-aniline, nhớ 3 vị trí ghế lái. Sạc không dây, cửa sổ trời, sấy ghế, camera lùi
và nhiều tính năng đặc biệt khác.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
0 |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Cũ |
Kiểu dẫn động |
4WD: Dẫn động 4 bánh |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
8L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
1000km |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da cao cấp |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.890 x 1.895 x 1.690
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.790
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.8
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2.020
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Xăng tăng áp
|
Kiểu động cơ |
I4
|
Dung tích xylanh (cc) |
1998
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
234
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
350
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
EFI, D-4ST
|
Hộp số |
Hộp số tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
200
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
9.5
|
Dung tích bình xăng |
72 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa thông gió 328mm
|
Phanh sau |
Phanh đĩa thông gió 338mm
|
Giảm xóc trước |
Hệ thống treo Macpherson
|
Giảm xóc sau |
Tay đòn kép
|
Lốp xe |
Lốp dự phòng tiêu chuẩn
|
Vành mâm xe |
Vành hợp kim 235 / 55 R20
|