Mô tả

[NHỮNG LÝ DO ĐỂ BẠN NHẤT ĐỊNH PHẢI SỞ HỮU MAZDA 2]
- Lựa chọn tốt nhất trong phân khúc giá từ ‪#‎600TR‬
- Nhiều ưu đãi và quà tặng hấp dẫn
- Kiểu dáng nhỏ gọn, linh hoạt khi di chuyển trong đô thị
- Trang bị tiện ích, hiện đại hàng đầu phân khúc
- Tiết kiệm nhiên liệu vượt trội
- Động cơ ‪#‎SKYACTIV‬ 1.5L mạnh mẽ
- Hệ thống giải trí, điều khiển ‪#‎MAZDACONNECT‬
- Ngoài mục đích di chuyển, những mẫu xe Mazda thế hệ mới còn mang lại cho bạn phút giây thư giãn tuyệt vời với hệ thống giải trí ‪MazdaConnect‬ hiện đại, kết nối Bluetooth/AUX/USB giúp bạn tận hưởng các bản nhạc nhạc yêu thích mọi lúc mọi nơi
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 609.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Hatchback Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Nỉ
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 3.885 x 1.695 x 1.475
Chiều dài cơ sở (mm) 2.490
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.475 / 1.465
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4.9
Trọng lượng không tải (kg) 1.018
Động cơ
Loại động cơ 1,5 lít
Kiểu động cơ 4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xylanh (cc) 1.499
Tỷ số nén 10.0:1
Công suất cực đại(Hp) 103/6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 145/4000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun nhiên liệu điện tử điều khiển multiport
Hộp số tự động 4 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 42.8 lit
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước phanh đĩa
Phanh sau phanh trống
Giảm xóc trước Kiểu McPherson
Giảm xóc sau Trục xoắn
Lốp xe 185/55 R15 82V
Vành mâm xe Vành mâm đúc hợp kim kích thước 15inch
Đăng bởi Mr T
Tạo salon miễn phí