Mô tả
+ Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm): 4865 x 1840 x 1450.
+ Chiều dài cơ sở: 2830.
+ Khoảng sáng gầm xe: 165.
+ Bán kính quay vòng: 5600.
+ Trọng lượng (kg): Không tải: 1450.
+ Dung tích nhiên liệu: 62l.
+ Số chỗ ngồi: 5.
- Động cơ – hộp số:
+ Loại: SkyActiv, Xăng, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC.
+ Dung tích công tác: 2448 cc.
+ Công suất tối đa: 183 HP / 5700 rpm.
+ Mô men xoắn tối đa: 250 Nm / 3250 rpm.
+ Hộp số: 6 AT.
+ Hệ thống dừng/ khởi động động cơ thông minh I-STOP.
+ Dẫn động: 1 cầu trước.
- Khung gầm:
+ Hệ thống treo: Trước: MacPherson – Sau: Đa liên kết.
+ Phanh: Trước x Sau: Đĩa/ Đĩa.
+ Cơ cấu lái: Trợ lực điện.
+ Lốp xe và mâm xe: 225/45R19.
- Ngoại thất:
+ Đèn pha Bi-Xenon tự động liếc mắt theo góc lái.
+ Chức năng điều chỉnh độ cao thấp, khoảng sáng của đèn pha.
+ Đèn Led chạy ban ngày.
+ Cụm đèn sau dạng Led.
+ Đèn sương mù phía trước.
+ Hệ thống rửa đèn trước.
+ Đèn phanh lắp trên cao.
+ Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ.
+ Cảm biến gạt mưa tự động.
+ Cửa sổ trời.
- Nội thất:
+ Hệ thống tái tạo năng lượng I-Eloop.
+ Tay lái bọc da, 3 chấu thể thao, tích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh thông tin trên đồng hồ, điều chỉnh 4 hướng.
+ Hệ thống âm thanh DVD tích hợp định vị toàn cầu GPS, 11loa Bose.
+ Kết nối Bluetooth, USB, AUX, Ipod.
+ Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng lạnh, Hốc gió cho hàng ghế phía sau.
+ Sấy kính trước sau.
+ Gương chiếu hậu trong chống chói.
+ Ghế lái bọc da chỉnh điện 8 Hướng., ghế bên chỉnh điện 4 hướng, ghế sau gập 6: 4.
- An toàn:
+ Hệ thống chống bố cứng phanh ABS, Hệ thống phân bổ lực phanh điện từ EBD.
+ Hệ thống cân bằng điện tử DSC, Hệ thống chống trượt TCS.
+ Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp.
+ Hệ thống ga tự động, Hệ thống báo động chống trộm.
+ Khóa điều khiển từ xa.
+ Nút khởi động và chìa khóa thông minh.
+ Chức năng nhắc người lái thắt dây an toàn, Dây đai an toàn các hàng ghế.
+ Camera lùi, cảm biến trước sau, 6 túi khí. Thông số cơ bản
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
965.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4864 x 1840 x 1451
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2830
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,6
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1402
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
I4 DOHC
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1997
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
153
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
200
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
62
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
McPherson
|
Giảm xóc sau |
Đa điểm
|
Lốp xe |
|
Vành mâm xe |
17
|