Mô tả
Xe gồm 7 màu: Đỏ, Đen, Trắng, Vàng cát, Bạc, Xám xanh 42B, Nâu, Xe gồm 2 phiên bản:
- Mazda 6 2.0 AT: 965.000.000 VNĐ
- Mazda 6 2.5 AT: 1.119.000.000 VNĐ
HOTLINE: MAZDA GÒ VẤP - 0938.809.962 (MR.TRUNG NGUYÊN)
EMAIL: phantrungnguyen@vinamazda.vn
VUI LÒNG LH ĐỂ NHẬN ĐƯỢC NHỮNG ƯU ĐÃI GIÁ + TẶNG BHVC + QUÀ TẶNG HẤP DẪN
MAZDA 6 AT 2.0L – 2016, ĐẲNG CẤP KHÁC BIỆT, CÔNG NGHỆ VƯỢT TRỘI – ƯỚC MUỐN SỞ HỮU NGAY
- KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG
+ Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm): 4864 x 1840 x 1451
+ Chiều dài cơ sở: 2830
+ Khoảng sáng gầm xe: 165
+ Bán kính quay vòng: 5600
+ Trọng lượng (kg): Không tải: 1458
+ Dung tích nhiên liệu: 62l
+ Số chỗ ngồi: 5
- ĐỘNG CƠ – HỘP SỐ:
+ Loại: SkyActiv, Xăng, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
+ Dung tích công tác: 2488 cc
+ Công suất tối đa: 185 HP / 5700 rpm
+ Mô men xoắn tối đa: 250 Nm / 3250 rpm
+ Hộp số: 6 AT
+ Hệ thống dừng/ khởi động động cơ thông minh I-STOP
+ Hệ thống tái tạo năng lượng khi phanh I-ELOOP
+ Dẫn động: 1 cầu trước
- KHUNG GẦM:
+ Hệ thống treo: Trước: MacPherson – Sau: Đa liên kết
+ Phanh: Trước x Sau: Đĩa/ Đĩa
+ Cơ cấu lái: Trợ lực điện
+ Lốp xe và mâm xe: 225/45 R19
- NGOẠI THẤT:
+ Đèn pha Bi-Xenon tự động liếc mắt theo góc lái
+ Chức năng điều chỉnh độ cao thấp, khoảng sáng của đèn pha
+ Đèn Led chạy ban ngày
+ Cụm đèn sau dạng Led
+ Đèn sương mù phía trước
+ Hệ thống rửa đèn trước
+ Đèn phanh lắp trên cao
+ Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
+ Cảm biến gạt mưa tự động
+ Cửa sổ trời
- NỘI THẤT:
+ Tay lái bọc da, 3 chấu thể thao, tích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh thông tin trên đồng hồ , điều chỉnh 4 hướng
+ Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng.
+ Hệ thống âm thanh DVD tích hợp định vị toàn cầu GPS, 11 loa Bose
+ Kết nối Bluetooth, USB, AUX, Ipod
+ Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng lạnh, Hốc gió cho hàng ghế phía sau
+ Sấy kính trước sau
+ Gương chiếu hậu trong chống chói
+ Ghế lái bọc da chỉnh điện 8 hướng, ghế bên chỉnh điện 4 hướng, ghế sau gập 6:4
- AN TOÀN:
+ Hệ thống chống bố cứng phanh ABS, Hệ thống phân bổ lực phanh điện từ EBD
+ Hệ thống cân bằng điện tử DSC, Hệ thống chống trượt TCS
+ Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
+ Hệ thống ga tự động, Hệ thống báo động chống trộm
+ Khóa điều khiển từ xa
+ Nút khởi động và chìa khóa thông minh
+ Chức năng nhắc người lái thắt dây an toàn, Dây đai an toàn các hàng ghế
+ Camera lùi, Cảm biến trước sau, 6 túi khí
Xe gồm 7 màu: Đỏ, Đen, Trắng, Vàng cát, Bạc, Xám xanh 42B, Nâu, Xe gồm 2 phiên bản:
- Mazda 6 2.0 AT: 965.000.000 VNĐ
- Mazda 6 2.5 AT: 1.119.000.000 VNĐ
HOTLINE: MAZDA GÒ VẤP - 0938.809.962 (MR.TRUNG NGUYÊN)
EMAIL: phantrungnguyen@vinamazda.vn
VUI LÒNG LH ĐỂ NHẬN ĐƯỢC NHỮNG ƯU ĐÃI GIÁ + TẶNG BHVC + QUÀ TẶNG HẤP DẪN
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
965.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4864 x 1840 x 1451
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2830
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,6
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1402
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
I4 DOHC
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1997
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
153
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
200
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
62
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
McPherson
|
Giảm xóc sau |
Đa điểm
|
Lốp xe |
|
Vành mâm xe |
17
|