Mô tả

Mazda 6 2.5 2016.
Động cơ xăng 2.5L SKY ACTIV-PY, số tự động 6 cấp-có chế độ bán tự động.Trang bị công nghệ i-Stop giúp tiết kiệm xăng tối đa.Hệ thống âm thanh 11 bose tích hợp AM/FM/ CD/MP3/ AUX-Bluetooth.Hệ thống cân bằng điện tử- khóa cửa thong minh.Thắng đĩa trước/sau. ABS - 06 túi khí.Mâm đúc 225/45/R19, Ghế da cao cấp điều chỉnh 8 hướng có nhớ vị trí. Kính hậu chỉnh điện và gập điện. Gương chiếu hậu chống chói.Tay lái trợ lực, điều chỉnh độ nghiêng.Điều khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng.CruiseControl Hệ thống điều khiển Ga tự động - Đèn pha xenon tự động....
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.119.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4864 x 1840 x 1451
Chiều dài cơ sở (mm) 2830
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,6
Trọng lượng không tải (kg) 1458
Động cơ
Loại động cơ I4 DOHC
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 2488
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 185
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 250
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 62
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa
Giảm xóc trước Mcpherson
Giảm xóc sau Liên kết đa điểm
Lốp xe
Vành mâm xe 17

Tin cùng loại xe tại Hồ Chí Minh

Tạo salon miễn phí