Mô tả

Bán xe Mazda BT 50 mới
MAZDA GIẢI PHÓNG KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH HÀNG
Mazda BT 50 2.2 MT FaceLift : 684.000.000 VNĐ
Mazda BT 50 2.2 AT FaceLift : 719.000.000 VNĐ
Mazda BT 50 3.2 AT FaceLift : 839.000.000 VNĐ
BT 50 Facelift 2016 với thiết kế mạnh mẽ vượt trội, chiến binh trên mọi địa hình với động cơ 2.2L số tự động 6 cấp. với công suất cực đại lên tới 148 hp và cho mô men xoắn 375Nm.
Ngoại thất: được thiết kế mạnh mẽ tinh tế
- Kích thước DxRxC: 5365x1850x1815
- Chiều rộng cơ sở: 3220
- Kích thước thùng xe DxRxC: 1549x1560x513
- Đèn pha tự động
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
Nội thất: Nội thất BT được thiết kế tinh tế rộng rãi, sang trọng, nhiều tính năng thông minh
- Vô lăng bọc da tích hợp điều khiển âm thanh
- Hệ thống âm thanh: CD, MP3, Radio, 6 loa, kết nối AUX, USB, Ipod
- Hệ thống kết nối Bluetooth
- Gương chiếu hậu trong chống chói tự động
- Điều hòa tự động 2 dàn độc lập
- Ghế da cao cấp
- Ghê sau gập phẳng
An toàn:
- Hệ thống ABS, EBD, DSC
- Ga tự động
- Hệ thống chống trộm
- Cảm biến lùi
- Hệ thống 2 túi khí trước
Hỗ trợ các thủ tục trả thẳng, trả góp
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm
- Để có thông tin chính xác nhất về giá bán và chính sách bán hàng, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi:
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 684.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Dầu
Dòng xe Truck/Pickup Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu 7L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Không Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Nỉ (Fabric)
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Không Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 5365 x 1850 x 1821
Chiều dài cơ sở (mm) 3220
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6,2
Trọng lượng không tải (kg) 1978
Động cơ
Loại động cơ Diesel tăng áp, I5
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 2198
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 148Hp/3700rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 375Nm/1500-2500rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 80
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống
Giảm xóc trước Độc lập, thanh giằng đôi với lò xo xoắn
Giảm xóc sau Nhíp lá
Lốp xe 265/64R17
Vành mâm xe Mâm đúc hợp kim nhôm
Tạo salon miễn phí