Mô tả
✪✪ KHUYẾN MÃI :
- Bảo hiểm thân vỏ 01 năm
- Dán Flim cách nhiệt Llumar
- Bộ đèn LED
- Thảm để chân, Túi cứu hộ.
✪✪ GIÁ NIÊM YẾT :
Mazda CX-5 2.0AT 2WD : 879.000.000 VNĐ
Mazda CX-5 2.5AT 2WD : 930.000.000 VNĐ
Mazda CX-5 2.5AT AWD : 990.000.000 VNĐ
✪✪ TRANG THIẾT BỊ XE :
NGOẠI THẤT :
- Thiết kế lịch lãm, cùng ứng dụng công nghệ đèn LED
- Lưới tản nhiệt dạng 5 điểm kiểu mới với thanh ngang mạ crôm
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện và tích hợp với đèn báo rẽ
- Mâm hợp kim nhôm 5 chấu kép với màu xám tương phản, kích thước 19inch - Cửa sổ trời hiện đại mang cảm giác thư giãn và thoải mái
NỘI THẤT :
- Khoang hành lí rộng rãi, tích hợp với đèn chiếu sáng giúp thuận lợi cho việc sắp xếp và di chuyển hành lí lên xuống
- Ghế da cao cấp, chỉnh điện tích hợp với tích năng nhớ vị trí ngồi của người lái và hành khách
- Giao diện trung tâm thiết kế sang trọng và thoải mái thân thiện với người lái - Cần số bọc da thiết kế hài hòa giữa kích thước và chất liệu
- Phanh tay điện tử
- Nút khởi động Star/ stop
AN TOÀN :
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
- Hê thống cảnh báo phanh khẩn cấp với đèn nháy
- Khóa chống trộm
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- An toàn bị động: 02 túi khí
- Camera lùi.
✪✪ HỖ TRỢ BÁN HÀNG:
- Chúng tôi luôn có xe chạy thử để khách hàng trải nghiệm chiếc xe tương lai của mình.
- Hỗ trợ lãi 0.6% năm .
Làm mọi thủ tục vay vốn ngân hàng mua xe trả góp nhanh ngọn, lãi suất thấp, vay được 85% giá trị xe.
Thời gian vay tối đa 5 năm.
- Đăng ký, đăng kiểm, nộp thuế trước bạ,…
0938906560 - Mr- Giang Liên hệ ngay để được báo giá tốt nhất!
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
879.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
6L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4540/1840/1670
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1585/1590
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.6
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1505
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Sky Active-G 2.0L
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1998
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
153Hp/6000rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
200Nm/4000rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
số tay 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
56 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
Phanh đĩa
|
Giảm xóc trước |
Kiểu McPherson
|
Giảm xóc sau |
liên kết đa điểm
|
Lốp xe |
225/55R19
|
Vành mâm xe |
Hợp kim nhôm
|