Mô tả

Xe vừa ra mắt là đặt hàng ngay, nhận xe tháng 6/2016 vì đợi biển số đẹp, háo hức thử chiếc xe 4 xi lanh mạnh nhất thế giới xem thế nào, câu trả lời là đáng đồng tiền bát gạo (bang for the bucks) , nay gấu bắt bán thú dữ đề phòng mát chân khi tuổi không còn trẻ, nên để lên cho cụ nào mê tốc độ, an toàn, giá rẻ nhất trong các xe có thể ... đua, nhất là hàng cực hiếm vì cả Việt Nam có vài xe và đã bán hết, muốn đặt thì hè 2017 may ra có hàng.

Xe động cơ 2.0 tiết kiệm 6.9l/100km mà sản sinh 381 mã lực với moment xoắn 475Nm thì thông số chấm trên mã lực gần như cao nhất thế giới, tăng tốc 0-100km/h mất 4.2s (0-60mph mất 4.1s), dẫn động bốn bánh chủ động 4matic quá nổi tiếng, an toàn 5 sao trên mọi bài kiểm tra, bước vào trong thì bất ngờ với nội thất lộng lẫy hơn A45 đời 2014 rất nhiều, còn tất nhiên hơn đứt xe không AMG. Nguyên tắc mỗi động cơ một kĩ sư của AMG khi kí tên lên sản phẩm mình làm ra là một niềm tự hào của đứa con tinh thần, bé A45 này cũng không ngoại lệ khi chữ kí của M.Reiss đã xác nhận đây không chỉ là chiếc xe Merc đơn thuần mà là kiệt tác của AMG, hãng độ xe gắn liền với Merc bao năm qua.

Hiện A45 không có hàng, ra biển số là 2.6xx, xe em thêm vài món cần thiết là 2.7x tỏi hay bản đặc biệt thì lên đến 2.9x tỉ đồng, thế mà còn cháy hàng, bác nào lấy xe như xe thùng này giá chỉ 2.18 tỉ đồng, quá yêu cho một thiên thần tốc độ. Đi thử vài lần lỗ gần 500 củ cho hơn 4k km huhu, nhưng đam mê là như vậy.

Xe còn bảo hành toàn cầu 2 năm, bảo dưỡng free đến 24k km vì xe em mới đi 3k, dã man mới, thêm quả bảo hiểm 40tr, nano 10tr, phim 15tr, navigation 29tr, bảo vệ gương, chưa kể quả biển số đỉnh cao phát phát phát dễ dàng. BS này giới chuyên môn đánh giá 10k khuyến mãi lun.

Xe ở quận 2 SG, số đt e 08.688.82.228 hay 01234567.141 cho bác nào đang săn tìm quái thú tốc độ hoàn hảo, tiết kiệm hơn 20k đô xe + 10k bs chưa kể có tiền giờ cũng không mua đc xe vì k có hàng.

Giá tham khảo ở NN là 63k usd, tức là có thể mua đc 3 xe Camaro hay 3 xe Mustang 2.3 mà ở Việt Nam giá chỉ tương đương, gần với giá trị thật nhất khi so sánh giá với bất kể chủng loại xe cộ nhập khẩu nào toàn thế giới.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 2.180.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Kiểu dẫn động 4WD: Dẫn động 4 bánh
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Hatchback Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu 8L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi 5222km
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Không Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.292x1.780x1.438
Chiều dài cơ sở (mm) 2.699
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg)
Động cơ
Loại động cơ Xăng
Kiểu động cơ I4
Dung tích xylanh (cc) 1998
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 360
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 450
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số
Tốc độ tối đa (km/h) 250
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 4.5
Dung tích bình xăng 50
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước
Phanh sau
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe
Vành mâm xe

Tin cùng loại xe tại Hồ Chí Minh

Tạo salon miễn phí