Mô tả
Bán xe Mercedes-Benz C200 Avantgarde sx 2022 chính hãng, xe siêu lướt 30 Km, màu đỏ, nội thất đen, số tự động, máy xăng.
- Nhiều ưu đãi và quà tặng hấp dẫn.
- Bảo hành chính hãng Mercedes-Benz 3 năm Ko giới hạn Km đến 2025.
- Sẵn xe giao ngay, Hỗ trợ giao xe tận nhà.
- Có xuất VAT
✓ Xe trang bị:
+ Gói thiết kế ngoại thất Avantgarde.
+ Mâm hợp kim 17-Inch thiết kế 5 chấu.
+ Ốp bệ bước cửa trước với logo Mercedes-Benz phát sáng.
+ Hệ thống đèn viền trang trí nội thất 64 màu tuỳ chỉnh.
+ Hệ thống điều hòa khí hậu tự động 2 vùng Thermatic.
+ Chức năng sạc không dây cho hàng ghế trước.
✓ Bank hỗ trợ 70%, Lãi suất ưu đãi cực tốt thủ tục nhanh gọn.
** Cam kết:
Xe đã qua sử dụng chính hãng, Xe Ko đâm đụng va chạm, Ko ngập nước, Km chuẩn.
✅ Liên hệ Hotline xem xe để biết thêm thông tin chi tiết: 0973.752.346.
✅ Xem xe tại Mercedes-Benz Haxaco 256 Kim Giang, Hoàng Mai, Hà Nội.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
1.599.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Cũ |
Kiểu dẫn động |
RWD: Dẫn động cầu sau |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2022 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Xăng |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
30km |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Không
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.700 x 1.820 x 1.440
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.840
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,6
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.540
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
I4 Turbo
|
Kiểu động cơ |
Phun xăng điện tử
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.5L
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
204
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
300/1800-4000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
9G-TRONIC 9 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
|
Phanh sau |
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
|
Vành mâm xe |
|