Mô tả

Kính chào Quý khách,
Quý khách đang tìm hiểu mẫu Sedan cỡ nhỏ Mercesdes C200 2016
Giá tham khảo: 1.439.000.000 VNĐ( ước tính trả góp 16,2 triệu/tháng)
Ngoài ra, những khách hàng đầu tiên liên hệ để mua xe trong tháng 3/2016 sẽ nhận thêm những ưu đãi sau:
- Giá ưu đãi hấp dẩn nhất
- Lái thử miễn phí tận nhà
- Tặng bộ 5 phụ kiện kèm theo xe: Phủ Nano, phim cách nhiệt, bảo vệ gương, Dù Mercedes ( tùy dòng), Plastic Cover
- Quà kỷ niệm của Mercedes ( đặc biệt chỉ có tại Mercedes Võ Văn Kiệt)
Để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp cùng giá mua xe Mercedes hấp dẫn, ưu đãi nhất, Quý khách hàng hãy gọi: 0911 712 577 Ms Ngọc Anh - Cố vấn bán hàng
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.439.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2015 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Không Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.581/2.202/1.447
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1.505
Động cơ
Loại động cơ L4
Kiểu động cơ 4 xi lanh
Dung tích xylanh (cc)
Tỷ số nén 8,5:1
Công suất cực đại(Hp) 135 [184] tại 5250
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 270 tại 1800–4600
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Hộp số tự động 5 cấp
Tốc độ tối đa (km/h) 232
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 8,2
Dung tích bình xăng 59
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước phanh đĩa
Phanh sau phanh đĩa
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe 225/ 45 R 17 7.5J/225/ 45 R 17 7.5J
Vành mâm xe Mâm hợp kim 12 chấu 17-inch
Tạo salon miễn phí