Mô tả

NEW Mercedes GLC 200 mới nhất 2018
Phiên bản mới ra mắt tháng 5/2018, giá siêu hấp dẫn nhưng mang đầy đủ tính năng của một chiếc SUV hạng sang.
Nâng cấp hệ thống Apple Carplay và Android Auto tiện dụng dễ dàng kết nối điện thoại với màn hình chính.
Hộp số 9G tronic tiên tiến, nhớ ghế 3 vị trí cho cả hang ghế trước, 5 chế độ lái ECO-COMFORT-SPORT-SPORTS plus-INDIVIDUAL, mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp 7,8l/100km, hệ thống phòng ngừa va chạm CPA plus…..
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận thông tin khuyến mại lớn nhất và quà tặng hấp dẫn trong tháng
Mr. Đức Bằng
Mobile: 0938 312 888
386 Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 2.209.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2018 Mức tiêu thụ nhiên liệu 7L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4656 x 1890 x 1644
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg)
Động cơ
Loại động cơ I4
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1991
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 180 kW [245 hp]
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 370 Nm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 7.3
Dung tích bình xăng
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước
Phanh sau
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe
Vành mâm xe Mâm hợp kim 5 chấu đôi 18 inch
Đăng bởi Guest
Tạo salon miễn phí