Mô tả

Mercedes-Benz GLK 250 4Matic sx và đk 2014. Xe cá nhân chính chủ từ đầu.
☑️Trang bị động cơ 2.0 tăng áp mạnh mẽ tương đương V6-3.0 nhưng lại tiết kiệm hơn rất nhiều.
☑️Ngoại thất xe hiện đại và khỏe khoắn.
Cụm đèn pha thông minh tự động điều chỉnh góc lái.
Vành AMG 19 inch, cửa nóc to.
☑️Nội thất sang trọng với da cao cấp. option hiện đại.
Ghế da cao cấp chỉnh điện nhớ 3 vị trí cho hàng ghế truớc.
Vô lăng 3 chấu thể thao tích hợp điểu khiển đa phương tiện và đàm thoại rảnh tay.
Hệ thống giải trí tiêu chuẩn của Merc, màn hình trung tâm kết nối đầu CD 6 ổ đĩa, BT, AM, FM..
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.280.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2014 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi 46000km
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Không Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện Không
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng Không
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Không Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước Không
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 173,2/173,2/66,3
Chiều dài cơ sở (mm) 103,9
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 62,4 / 62,4
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 3318
Động cơ
Loại động cơ 2,4
Kiểu động cơ 4 xi-lanh DOHC 16 van
Dung tích xylanh (cc)
Tỷ số nén 10.5:1
Công suất cực đại(Hp) 165 / - @ 6200
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 146 / - @ 4600
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 15,3
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước
Phanh sau
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe 225/55HR18
Vành mâm xe

Tin cùng loại xe tại

Tạo salon miễn phí