Mô tả

Mercedes S500 model 2016 được trang bị động cơ v8, 4.7 lít mạnh mẽ với 455 mã lực. Bạn sẽ ấn tượng hơn khi trải nghiệm thực tế khi cầm trên tay chiếc vô lăng xe, Mercedes S500 2016 trang bị hộp số tự động 7 cấp 7G Tronic Plus mô men xoắn cực đại 700 Nm tại 1800 – 3500 vòng trên phút, S500 đạt vật tốc tôi đa lên tới 250km/h và với trọng lượng và tải trọng lên tới 2015/715 kg nhưng S500 tăng tốc rất ấn tượng từ 0 – 100km/h chỉ khoảng 4,8 giây
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 5.800.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Chưa xác định Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4859/1927/1679
Chiều dài cơ sở (mm) 2885
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1636/1641
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 2068
Động cơ
Loại động cơ 5.0 lít V8
Kiểu động cơ V8 - 32 valve DOHC (CVTCS)
Dung tích xylanh (cc) 5026cc
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 390 hp @ 6500 rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 369 lb-ft @ 4400 rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 7 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 90lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa thông gió 14 inch
Phanh sau Phanh đĩa thông gió 13,8 inch
Giảm xóc trước Độc lập xương đòn kép với lò xo cuộn và thanh ổn định
Giảm xóc sau Độc lập đa liên kết với lò xo cuộn và thanh ổn định
Lốp xe 265/50R20 V (hoặc tùy chọn 265/45R21 V)
Vành mâm xe Vành đúc hợp kim 20 inch (hoặc tùy chọn vành đúc 21 inch)
Tạo salon miễn phí