Mô tả
Attrage MT được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan
- Động cơ : 1.2L MIVEC, số sàn, êm ái, tiết kiệm, an toàn cao
- Đen pha halogen, đèn sương mù, viền đèn sương mù và lưới tản nhiệt mạ crom, gương chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ, sưởi kính sau, gạt mua thay đổi theo vận tốc...
- Vô lăng bọc da, tay lái trợ lực điện, điều hòa chỉnh tay, kính cửa sổ tài xế điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt, đầu CD, ghế nỉ cao cấp, tựa tay hàng ghế sau vs giá để ly, thể tích cốp lên đến 460 Lít
- 2 túi khí, căng đai tự động, khóa cửa từ xa, phanh ABS, EBD, phanh đĩa trước, sau tang trống
- Xe có 4 màu : đỏ, trắng, bạc và xám titan
- Trả góp cam kết cho vay 100% khách hàng
Chúng tôi đang có 1 lô xe bán lẻ rẻ hơn bán lô, số lượng chỉ còn ít và đủ màu, quý khách quan tâm xin vui lòng gọi để biết giá cụ thế
Xe phù hợp cho gia đình trẻ, chạy taxi, uber hay kinh doanh vận tải với chi phí bảo dưỡng thấp, tiết kiệm nhiên liệu, vận hành tối ưu...
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
482.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
5L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.245 x 1.670 x 1.515
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.550
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.445/1.430
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
4,8
|
Trọng lượng không tải (kg) |
875
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
3A92 DOHC MIVEC (3 xylanh)
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.193
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
78
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
100
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử
|
Hộp số |
Số sàn 5 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
170
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
42
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa 14 inch
|
Phanh sau |
Tang trống 8 inch
|
Giảm xóc trước |
Kiểu Macpherson, lò xo cuộn
|
Giảm xóc sau |
Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng
|
Lốp xe |
185/55R15
|
Vành mâm xe |
15''
|